Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
wording
Hoa Kỳ [ˈwɜrdɪŋ]
Vương Quốc Anh [ˈwɜː(r)dɪŋ]
n.
措辞;用词
v.
“word”的现在分词
Web
措词;用语;说法
Từ đồng nghĩa
n.
phrasing
,
words
,
language
,
phraseology
,
diction
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
wording
Hiển thị ví dụ
n.
1.
措辞;用词
the words that are used in a piece of writing or speech, especially when they have been carefully chosen
The wording was deliberately ambiguous.
这里的措辞故意模棱两可。
n.
1.
措词,用字
v.
1.
“word”的现在分词
n.
1.
the
words
that
are
used
in
a
particular
piece
of
writing
or
speech
v.
1.
The
present
participle
of
word
1.
措辞
商务英语常用英文词汇:产品描述、公司介绍-厚学网 ... 译文 version
措辞
wording
正本 original ...
www.houxue.com
|
Dựa trên 261 trang
2.
用词
职称英语等级考试A - 原版英语_馆档网 ... woolen 羊毛制的,毛线的
wording
措辞,
用词
wordy 冗长的,用词多的 ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 123 trang
3.
措词
以w开头的英语英文单词 ... woolly 毛茸茸的
wording
印字,语法,
措词
wordless 沉默的,无言的 ...
www.517ming.com
|
Dựa trên 113 trang
4.
用语
国际贸易>风电词汇中英文对照表 ... wooden block 木块
wording
用语
work scissor 工作剪 ...
china-customs.com
|
Dựa trên 76 trang
5.
说法
说的意思,说怎么读_在线字典 ... 说法〖 expoundBuddhistdoctrine〗
说法
〖
wording
〗 说服〖 persuade;convince〗 ...
zidian.qihaoming.com.cn
|
Dựa trên 33 trang
6.
字眼
Dictionary Search Results ... 字汇 character repertoire;glossary,lexicon
字眼
wording
圣十字省 Świętokrzyskie Voivodeship ...
www.mandarintools.com
|
Dựa trên 26 trang
7.
用词特点
第二节
用词特点
(
Wording
) 作为正式法律文件,英语合同在用词方面极其考究,要求选词专业(professional),正式(formal…
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 21 trang
8.
提法
百度词典搜索_提 ... 提督[ provincial commander-in-chief]
提法
[ way sth.is put;formulation;
wording
] 提干[ rise as a cadre] ...
dict.baidu.com
|
Dựa trên 13 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
措辞
措辞
,
用词
用词
,
措词
措词
,
用语
用语
,
说法
说法
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
I
cannot
but
wonder
whether
this
particular
wording
would
not
blur
the
distinction
between the
aggressor
and the victim
of
aggression
.
我们
不能
不
怀疑
这样
的
措词
会
模糊
侵略者
与
被
侵略者
的
区别
。
wǒ men
bù néng
bù
huái yí
zhè yàng
de
cuò cí
huì
mó hu
qīn lüè zhě
yǔ
bèi
qīn lüè zhě
de
qū bié
。
bbs.translators.com.cn
2.
Overall
,
I
feel
you
will
be in
agreement
with the
wording
of
this
contract
,
but
you
should
still
have
a
lawyer
take
a
look
at it
to
be
sure
.
总的来说
,
我
觉得
你
会
同意
的
措辞
,
这
一
合同
,
但
还
是
应该
有
一个
律师
来
看看
这
是
肯定
的
。
zǒng de lái shuō
,
wǒ
jué de
nǐ
huì
tóng yì
de
cuò cí
,
zhè
yī
hé tong
,
dàn
hái
shì
yīng gāi
yǒu
yī gè
lǜ shī
lái
kàn kan
zhè
shì
kěn dìng
de
。
www.douban.com
3.
Mother
,
two
very
simple
words
,
the
early
stages
of
school
,
we
have
learned
the
wording
of
it
,
but
do
not
always
feel
that
writing
fluency
.
妈妈
,
很
简单
的
两个
文字
,
上学
的
初期
,
我们
就
已经
学会
它
的
写法
,
却
总是
觉得
写
的
不
流利
。
mā mā
,
hěn
jiǎn dān
de
liǎng gè
wén zì
,
shàng xué
de
chū qī
,
wǒ men
jiù
yǐ jīng
xué huì
tā
de
xiě fǎ
,
què
zǒng shì
jué de
xiě
de
bù
liú lì
。
www.bing.com
4.
Generally speaking
,
man
's
getting
hurt
ambition peep
out
a
so
bitter
facial
wording
,
that
obviously
only
a few
locations
.
一般来说
,
男人
受伤
会
露出
这么
痛苦
的
表情
,
那
显然
只有
几个
地方
。
yì bān lái shuō
,
nán rén
shòu shāng
huì
lù chū
zhè me
tòng kǔ
de
biǎo qíng
,
nà
xiǎn rán
zhǐ yǒu
jǐ gè
dì fāng
。
www.vuopen.com
5.
But
what
I
noticed
especially
last
night
was
the
wording
in which he tried
to
express
this
.
但
我
昨晚
尤其
注意
到
的
是
,
马克
吐
温
表达
这个
观点
的
措辞
。
dàn
wǒ
zuó wǎn
yóu qí
zhù yì
dào
de
shì
,
mǎ kè
tǔ
wēn
biǎo dá
zhè ge
guān diǎn
de
cuò cí
。
open.163.com
6.
When
he
could
not
figure out the
right
wording
for a certain
part
,
he
would
play
his
violin
to
help
him
.
当
他
找
不
到
准确
的
词语
描述
部分
章节
时
,
他
会
演奏
小提琴
以
帮助
他
思考
。
dāng
tā
zhǎo
bù
dào
zhǔn què
de
cí yǔ
miáo shù
bù fen
zhāng jié
shí
,
tā
huì
yǎn zòu
xiǎo tí qín
yǐ
bāng zhù
tā
sī kǎo
。
article.yeeyan.org
7.
However
,
in
1980
the
Church
brought
in
a
new
prayer
book
,
with
a
new
marriage
service and
a
new form
of
wording
for the
banns
.
然而
,
1980年
英国
国
教会
引进
了
一
本
新
的
祈祷
书
,
同时
也
引进
了
一套
新
的
婚礼
程序
和
新
的
结婚
公告
词
。
rán ér
,
yī jiǔ bā líng nián
yīng guó
guó
jiào huì
yǐn jìn
le
yī
běn
xīn
de
qí dǎo
shū
,
tóng shí
yě
yǐn jìn
le
yī tào
xīn
de
hūn lǐ
chéng xù
hé
xīn
de
jié hūn
gōng gào
cí
。
www.bing.com
8.
Like
others
,
it
believed
that
the
proposals
could
use
some
alternate
wording
while
preserving
what was the
intent
of
the
group
.
与
其它
代表团
相同
,
它
认为
这些
提案
可以
在
保留
该
集团
意向
的
同时
用
一些
替换
措词
。
yǔ
qí tā
dài biǎo tuán
xiāng tóng
,
tā
rèn wéi
zhè xiē
tí àn
kě yǐ
zài
bǎo liú
gāi
jí tuán
yì xiàng
de
tóng shí
yòng
yì xiē
tì huàn
cuò cí
。
www.wipo.int
9.
I
will
give
the
benefit
of
my
experience
as
to
the
best
way of
wording
the
matter
.
我
会
凭
我
的
经验
来
帮
你
用
最好
的
措词
把
这
件事
写
出来
。
wǒ
huì
píng
wǒ
de
jīng yàn
lái
bāng
nǐ
yòng
zuì hǎo
de
cuò cí
bǎ
zhè
jiàn shì
xiě
chū lái
。
www.bing.com
10.
Chiu Zuo
easily
dragged
for
a
while
,
he
made
an
wording
of
eyes
past
.
邱佐
轻轻
拉
了
他
一下
,
使
了
个
眼色
过去
。
qiū zuǒ
qīng qīng
lā
le
tā
yí xià
,
shǐ
le
gè
yǎn sè
guò qù
。
www.197c.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org