restarts là Hiện tại Đơn của restart

restart

Hoa Kỳ [ˌriˈstɑrt]
Vương Quốc Anh [ˌriːˈstɑː(r)t]
  • v.重新开始
  • Web重开规则
Hiện tại Đơn:restarts  Hiện tại phân từ:restarting  Thì quá khứ:restarted  
v.
1.
重新开始

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Lời nói miệngLời nói miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó