Tìm kiếm chuyên sâu
Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
point up
Hoa Kỳ
Vương Quốc Anh
na.
强调出…;使显眼
Web
加强;指出;显出
Hiện tại Đơn:
points up
Hiện tại phân từ:
pointing up
Thì quá khứ:
pointed up
Từ đồng nghĩa
v.
emphasize
,
draw attention to
,
underline
,
show
,
reveal
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
强调出...;使显眼
na.
1.
to
emphasize
something
1.
强调
英语四级阅读文章精选47-天津育路网, ... 11. underscore 在……下面划线,强调 12.
point up
加强,
强调
13. bluechip 兰筹股票 ...
tj.yuloo.com
|
Dựa trên 105 trang
2.
加强
英语四级阅读文章精选47-天津育路网, ... 11. underscore 在……下面划线,强调 12.
point up
加强
,强调 13. bluechip 兰筹股票 ...
tj.yuloo.com
|
Dựa trên 64 trang
3.
指出
名著采撷《芒果街上的小屋》第二章 - 听力课堂 ... 3.wise adj. 明智的;聪明的 5.
point up
指出
;强调 6.next to 紧挨着;居于…
www.tingclass.net
|
Dựa trên 10 trang
4.
强调出
翻译词典... ... 强调的 pointed
强调出
point up
不强调 de-emphasis ...
www.tdict.com
|
Dựa trên 10 trang
5.
显出,强调
up - 在线词典_Online... ... plump up 用手把…拍圆,使…饱起来
point up
清楚地表明,突出地证明;
显出,强调
pop up 突然出现,冒 …
d.24en.com
|
Dựa trên 9 trang
6.
向上指
冀教版七年级上册资料列表_素材中心 ... 10. 向下跳: jump down 11.
向上指
:
point up
12. 向下指: point down ...
sc.zxxk.com
|
Dựa trên 1 trang
7.
使尖锐
stress... ... [bear down( 压倒,击败,(产妇)用力产出胎儿)] [
point up
(
使尖锐
,强调)] [drive home( 开车送回家,使人理解)] ...
www.fastdict.net
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
强调出…
强调出…
,
使显眼
使显眼
,
加强
加强
,
指出
指出
,
显出
显出
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
The
on-
disk
RBA
is
the
point
up
to which LGWR
has
flushed
the
redo
thread
to the
online
log
files
.
磁碟
央行
是
这点
已
刷新
LGWR
的
重做
线程
的
在线
日志
文件
。
cí dié
yāng háng
shì
zhè diǎn
yǐ
shuā xīn
LGWR
de
chóng zuò
xiàn chéng
de
zài xiàn
rì zhì
wén jiàn
。
www.itpub.net
2.
chant;
point
up
,
point
down
,
listen
to
me
,
write
it
down
,
clap
your hands,
stamp
your feet,
shake
your bums, and shake shake shake
.
向上
指
,
向下
指
,
听
我
的
,
写
下来
,
拍拍手
,
跺跺脚
,
抖抖
屁股
,
抖
一
抖
。
xiàng shàng
zhǐ
,
xiàng xià
zhǐ
,
tīng
wǒ
de
,
xiě
xià lái
,
pāi pāi shǒu
,
duò duò jiǎo
,
dǒu dǒu
pì gu
,
dǒu
yī
dǒu
。
blog.sina.com.cn
3.
The
researchers
say
this
preliminary
evidence
may
point
up
detrimental
effects
of
abstinence
-
only
education
.
研究人员
说
,
初步
的
研究
证据
表明
唯
禁欲
教育
在
这个
问题
上
产生
了
很
不好
的
影响
。
yán jiū rén yuán
shuō
,
chū bù
de
yán jiū
zhèng jù
biǎo míng
wéi
jìn yù
jiào yù
zài
zhè ge
wèn tí
shàng
chǎn shēng
le
hěn
bù hǎo
de
yǐng xiǎng
。
article.yeeyan.org
4.
At one
point
,
up
to
one-third
of
France
's
gas stations
were
shut
down
by
shortages
.
一度
,
相当于
三分之一
的
法国
的
加油站
由于
石油
短缺
而
关闭
。
yí dù
,
xiāng dāng yú
sān fēn zhī yī
de
fǎ guó
de
jiā yóu zhàn
yóu yú
shí yóu
duǎn quē
ér
guān bì
。
www.aitrans.net
5.
And
so
on
,
until
the
new
selected
points
coincide
with the
point
up
.
如此
类推
,
直到
新
选取
的
点
与
点
重合
为止
。
rú cǐ
lèi tuī
,
zhí dào
xīn
xuǎn qǔ
de
diǎn
yǔ
diǎn
chóng hé
wéi zhǐ
。
www.pudn.com
6.
point
up
,
point
down
,
touch
your
nose,
show
me
your
ears
, touch your
toes
.
向上
指
,
向下
指
,
指
给给
我
看
你
的
耳朵
,
摸摸
你
的
脚趾头
xiàng shàng
zhǐ
,
xiàng xià
zhǐ
,
zhǐ
gěi gěi
wǒ
kàn
nǐ
de
ěr duo
,
mō mō
nǐ
de
jiǎo zhǐ tóu
www.ebigear.com
7.
Comments
that
simply
point
up
flawed
reasoning
.
一番
评论
恰恰
强调
了
推论
的
错误
yì fān
píng lùn
qià qià
qiáng diào
le
tuī lùn
de
cuò wù
dict.hjenglish.com
8.
But
these
incidents
do
point
up
a
larger
problem
for Google
in
China
, one that
persists
even
after its
license
renewal
.
但
这些
事情
确实
突出
了
谷歌
在
中国
一个
更
大
的
问题
,
即使
是
在
执照
续
期
过后
,
这个
问题
仍然存在
。
dàn
zhè xiē
shì qíng
què shí
tū chū
le
gǔ gē
zài
zhōng guó
yī gè
gèng
dà
de
wèn tí
,
jí shǐ
shì
zài
zhí zhào
xù
qī
guò hòu
,
zhè ge
wèn tí
réng rán cún zài
。
c.wsj.com
9.
Point
up
,
Point
down
and
Show
us
five
.
向
指
上
,
向
指
下
,
出示
五
。
xiàng
zhǐ
shàng
,
xiàng
zhǐ
xià
,
chū shì
wǔ
。
www.tingroom.com
10.
That
was
why
I
put
it
as
a
single
point
up
there
.
这
就是
为什么
我
在
这里
把
它
作为
一个
单一
重点
。
zhè
jiù shì
wèi shén me
wǒ
zài
zhè lǐ
bǎ
tā
zuò wéi
yī gè
dān yī
zhòng diǎn
。
www.bing.com
1
2
zproxy.org