Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
pineapple
Hoa Kỳ [ˈpaɪnˌæpəl]
Vương Quốc Anh
n.
菠萝;凤梨;炸弹;〈俚〉手榴弹
Web
黄梨;菠萝汁;波萝
Số nhiều:
pineapples
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
pineapple
Hiển thị ví dụ
n.
1.
菠萝;凤梨
a large tropical fruit with thick rough skin, sweet yellow flesh with a lot of juice and stiff leaves on top
fresh pineapple
新鲜菠萝
a tin of pineapple chunks
一罐菠萝块
pineapple juice
菠萝汁
n.
1.
菠萝; 凤梨
2.
〈俚〉手榴弹; 炸弹
n.
1.
a
large
fruit
that
is
yellow
and
juicy
inside
and
has
a
thick
yellow
-
brown
skin
with
sharp
points
on
it
2.
[
Plant
]
a
plant
that
produces
pineapples
3.
<
slang
>
a
hand
grenade
with
a
surface
of
raised
geometric
shapes
1.
菠萝
关于水果的英语单词_百度文库 ... 西红柿 tomato
菠萝
pineapple
西瓜 watermelon ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 12926 trang
2.
凤梨
水果英语单词大全 ... Phoenix eye nut 凤眼果
Pineapple
凤梨
Pistachio 开心果 ...
word.langfly.com
|
Dựa trên 8680 trang
3.
黄梨
黄梨
(
Pineapple
) 红包制作by benjingling 25,218 views Channels for you PerakView·1,689 videosAll Comments (0) Sign in n…
www.youtube.com
|
Dựa trên 314 trang
4.
菠萝汁
酒吧_互动百科 ... 1.Orange 橙汁 2.
Pineapple
菠萝汁
3.Grapoefruit 西柚汁 ...
www.baike.com
|
Dựa trên 194 trang
5.
波萝
烘焙专业词汇 - 食艺xujin645的日志 - 网易博客 ... 苏打粉,泡打粉 baking soda
波萝
pineapple
草莓 strawberry ...
xujin645.blog.163.com
|
Dựa trên 129 trang
6.
菠萝女人
[保留] 测测你是什么样的女人? - ChinaUnix.net ... Banana>; 香蕉女人
Pineapple
>;
菠萝女人
Apple>; 苹果女人 ...
www.chinaunix.net
|
Dựa trên 72 trang
7.
波罗
关于蔬菜水果的英文单词_百度知道 ... 柚子 pomelo
波罗
pineapple
木波罗(榴莲) jackfruit ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 45 trang
8.
菠萝口
袜子基本知识 - 宵宵别梦寒的主页 ... 半毛圈 half pile
菠萝口
pineapple
印花 print ...
home.51.com
|
Dựa trên 28 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
菠萝
菠萝
,
凤梨
凤梨
,
炸弹
炸弹
,
〈俚〉手榴弹
〈俚〉手榴弹
,
黄梨
黄梨
,
菠萝汁
菠萝汁
,
波萝
波萝
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
George
took
a
tin
of
pineapple
from
the
bottom
of the
basket
and
rolled
it
into
the
middle
of the
boat
.
乔治
从
篮
底
拿
起
一
罐
菠萝
罐头
然后
把
它
滚
进
了
船
中央
。
qiáo zhì
cóng
lán
dǐ
ná
qǐ
yī
guàn
bō luó
guàn tóu
rán hòu
bǎ
tā
gǔn
jìn
le
chuán
zhōng yāng
。
wenwen.soso.com
2.
How
much does
this
pineapple
weight
?
这个
菠萝
有
多重
?
zhè ge
bō luó
yǒu
duō zhòng
?
www.hxen.com
3.
Sailors
returning
home
stuck
a
pineapple
or
two
on their gateposts to
tell
the community
they
were
back
and
welcomed
visitors
.
回家
的
水手
在
自己
家
的
门
柱
上
插
上
一两
个
菠萝
,
告诉
大家
他们
回来
了
,
欢迎
来客
。
huí jiā
de
shuǐ shǒu
zài
zì jǐ
jiā
de
mén
zhù
shàng
chā
shàng
yì liǎng
gè
bō luó
,
gào su
dà jiā
tā men
huí lái
le
,
huān yíng
lái kè
。
www.tingroom.com
4.
The other day
she
had
pineapple
between
her
teeth
and
held her
mouth
open
so
I
could
floss
it
out
with
a
stick
.
前
些
时
,
她
的
牙缝
里
塞
了
点
菠萝
,
她
就
一直
张
大
嘴
,
这样
我
好
帮
她
用
牙签
剔牙
。
qián
xiē
shí
,
tā
de
yá fèng
lǐ
sāi
le
diǎn
bō luó
,
tā
jiù
yì zhí
zhāng
dà
zuǐ
,
zhè yàng
wǒ
hǎo
bāng
tā
yòng
yá qiān
tī yá
。
dongxi.net
5.
Mr. Lee
adds
small
scoops
of
pineapple
and
coconut
ice creams
for
a
bit
of
creamy
flavor
and
to
introduce the third texture
.
随后
Lee
加
了
几
小
勺
菠萝
椰
肉
冰激凌
,
以
增添
些许
奶油
味
,
这
就是
第三
层
味道
。
suí hòu
Lee
jiā
le
jǐ
xiǎo
sháo
bō luó
yē
ròu
bīng jī líng
,
yǐ
zēng tiān
xiē xǔ
nǎi yóu
wèi
,
zhè
jiù shì
dì sān
céng
wèi dào
。
chinese.wsj.com
6.
You
turn off your
brain
for
a
night
,
and
all your left
with
the next
day
is
a
bad
hangover
,
a
sprained
ankle
, and
a
pineapple
.
你
只是
放纵
大脑
一个
晚上
,
第二
天
早上
伴随
而
来
的
就是
强烈
的
宿醉
,
扭伤
的
脚踝
还
有
一个
菠萝
。
nǐ
zhǐ shì
fàng zòng
dà nǎo
yī gè
wǎn shang
,
dì èr
tiān
zǎo shang
bàn suí
ér
lái
de
jiù shì
qiáng liè
de
sù zuì
,
niǔ shāng
de
jiǎo huái
hái
yǒu
yī gè
bō luó
。
blog.sina.com.cn
7.
Blend
all
the ingredients
with
crushed
ice
and
serve in a Boca Grande
style
glass
with
a
pineapple
slice
and
a
cherry
.
加
碎
冰
用
果汁
机
搅
打入
BocaGrande
风格
杯
,
饰
凤梨
片
及
樱桃
。
jiā
suì
bīng
yòng
guǒ zhī
jī
jiǎo
dǎ rù
BocaGrande
fēng gé
bēi
,
shì
fèng lí
piàn
jí
yīng táo
。
www.hjenglish.com
8.
The
trees
produce
a
delicious
edible
fruit
,
similar
to
a
creamy
mixture
of
banana
,
mango
and
pineapple
.
这种
树
能
结出
美味
的
食用
果实
,
类似
于
香蕉
、
芒果
和
菠萝
的
乳脂
混合
。
zhè zhǒng
shù
néng
jié chū
měi wèi
de
shí yòng
guǒ shí
,
lèi sì
yú
xiāng jiāo
、
máng guǒ
hé
bō luó
de
rǔ zhī
hùn hé
。
www.huabook.com
9.
While
it
's
nice
to
have that
pineapple
cut up in
chunks
, that
extra
convenience
costs
money
.
虽然
切成
块
的
菠萝
很
好
但是
对
额外
的
方便
要
付出
额外
的
钱
。
suī rán
qiē chéng
kuài
de
bō luó
hěn
hǎo
dàn shì
duì
é wài
de
fāng biàn
yào
fù chū
é wài
de
qián
。
dictsearch.appspot.com
10.
Put
shredded
lettuce
at
the
bottom
of
a
bowl
,
add
pineapple
,
tomato
,
crab
sticks
and
grained
corn
on it
.
首先
把
生菜
片
放
在
碗
的
底部
,
加上
菠萝
、
蕃茄
、
蟹
柳
及
粟米
粒
。
shǒu xiān
bǎ
shēng cài
piàn
fàng
zài
wǎn
de
dǐ bù
,
jiā shang
bō luó
、
fān qié
、
xiè
liǔ
jí
sù mǐ
lì
。
hk.myblog.yahoo.com
1
2
3
4
5
zproxy.org