Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
miscalculated là Quá khứ phân từ của miscalculate
miscalculate
Hoa Kỳ [ˌmɪsˈkælkjəˌleɪt]
Vương Quốc Anh [mɪsˈkælkjʊleɪt]
v.
算错;对…判断错误
Web
估计错误的;估计失误
Hiện tại Đơn:
miscalculates
Hiện tại phân từ:
miscalculating
Quá khứ phân từ:
miscalculated
Từ đồng nghĩa
v.
get it wrong
,
misconstrue
,
misjudge
,
misunderstand
,
overestimate
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
v.
1.
算错,估错,错认;对...判断错误
v.
1.
to
caculate
or
judge
or
evaluate
somebody
or
something
incorrectly
,
or
form
false
expectations
as
to
the
consequences
of
an
action
1.
算错
失算的英语翻译,失... ...
miscalculated
; 失算,
算错
Computerized Logging and Outage Control; 计算机化伐木搬运与储运 …
www.nciku.cn
|
Dựa trên 1 trang
2.
估计错误的
托福TPO7-11习语+专业词汇+生词总结... ... subsist 维持生活
miscalculated
估计错误的
pushy 多管闲事的 ...
blog.sina.com.cn
|
Dựa trên 1 trang
3.
估计失误
他的确是赚到了,但问题是
估计失误
(
miscalculated
)的是”他”而不是”她”。他把假装要离开她拉到自己的雄起的龙根上面了。
jandan.net
|
Dựa trên 1 trang
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
算错
算错
,
对…判断错误
对…判断错误
,
估计错误的
估计错误的
,
估计失误
估计失误
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Diplomats
say
the
North
miscalculated
in
its sabre-
rattling
and
found
even
China
was
more
rigorous
in
implementing
sanctions
than
before
.
外交人士
表示
,
朝鲜
在
炫耀
武力
时
错
判
了
形势
,
结果
发现
连
中国
也
比
以往
更为
严肃
地
在
执行
制裁措施
。
wài jiāo rén shì
biǎo shì
,
cháo xiǎn
zài
xuàn yào
wǔ lì
shí
cuò
pàn
le
xíng shì
,
jié guǒ
fā xiàn
lián
zhōng guó
yě
bǐ
yǐ wǎng
gèng wéi
yán sù
de
zài
zhí xíng
zhì cái cuò shī
。
www.tesoon.com
2.
As
you
can
see
,
the
length
of the
strings
written
in
various
writing
systems
is
miscalculated
.
正如
您
所
见
,
以
各种
编写
系统
编写
的
字符串
的
长度
得到
了
错误
的
计算
。
zhèng rú
nín
suǒ
jiàn
,
yǐ
gè zhǒng
biān xiě
xì tǒng
biān xiě
de
zì fú chuàn
de
cháng dù
dé dào
le
cuò wù
de
jì suàn
。
www.ibm.com
3.
Second
,
he
miscalculated
by
using
brutal
force
to
hang on to
power
,
which
ultimately
made
it impossible for
him
to
stay
.
其次
,
他
错
算
局势
,
使用
暴力
维持
政权
,
这
最终
使
他
不得不
远走高飞
。
qí cì
,
tā
cuò
suàn
jú shì
,
shǐ yòng
bào lì
wéi chí
zhèng quán
,
zhè
zuì zhōng
shǐ
tā
bù dé bù
yuǎn zǒu gāo fēi
。
www.ecocn.org
4.
We
soon
arrived
in
Kiel
,
and
discovered
that
my
uncle
had
miscalculated
the
time
of the
ship
's
leaving
.
我们
很快
到
了
基尔
,
结果
发现
我
叔叔
计算
错
了
轮船
出发
的
时间
。
wǒ men
hěn kuài
dào
le
jī ěr
,
jié guǒ
fā xiàn
wǒ
shū shū
jì suàn
cuò
le
lún chuán
chū fā
de
shí jiān
。
bbs.tingroom.com
5.
I
missed
the
train
;
I
'd
miscalculated
the
time
it would
take
me
to
reach the
station
.
我
误
了
火车
,
因
我
估计
错
了
到
车站
去路
上
所
需
的
时间
。
wǒ
wù
le
huǒ chē
,
yīn
wǒ
gū jì
cuò
le
dào
chē zhàn
qù lù
shàng
suǒ
xū
de
shí jiān
。
dictsearch.appspot.com
6.
But
the
enemy
wholly
miscalculated
.
可是
,
敌人
大大
的
失算
了
。
kě shì
,
dí rén
dà dà
de
shī suàn
le
。
blog.sina.com.cn
7.
Risks
of
technical
failure
,
accident
,
or
miscalculated
use
under
stressing
conditions
are always
present
.
技术性
故障
、
事故
、
或
在
紧张
形势
下
误用
等
风险
无
时
不在
。
jì shù xìng
gù zhàng
、
shì gù
、
huò
zài
jǐn zhāng
xíng shì
xià
wù yòng
děng
fēng xiǎn
wú
shí
bù zài
。
www.america.gov
8.
The U.
S. capital
market
obviously
miscalculated
.
美国
资本市场
明显
估计
错误
。
měi guó
zī běn shì chǎng
míng xiǎn
gū jì
cuò wù
。
news.cen.com
9.
But
he
miscalculated
Rush
's
vulnerability
,
underestimating
his
popularity
in
the
70%
African
-American
district
.
但是
他
误
算了
Rush
的
弱点
,
低估
了
他
在
70%
非洲
裔
选区
里
的
受
欢迎程度
。
dàn shì
tā
wù
suàn le
Rush
de
ruò diǎn
,
dī gū
le
tā
zài
bǎi fēn zhī qī shí
fēi zhōu
yì
xuǎn qū
lǐ
de
shòu
huān yíng chéng dù
。
article.yeeyan.org
10.
Maybe
you
miscalculated
the
difficulty
of
the
project
but
I
do
believe
I
paid
for the
tools
,
they
are
not
free
.
也许
你
错
估
困难
的
项目
,
但
我
相信
我
支付
工具
,
他们
没有
自由
。
yě xǔ
nǐ
cuò
gū
kùn nan
de
xiàng mù
,
dàn
wǒ
xiāng xìn
wǒ
zhī fù
gōng jù
,
tā men
méi yǒu
zì yóu
。
dictsearch.appspot.com
1
2
3
zproxy.org