miscalculated là Quá khứ phân từ của miscalculate

miscalculate

Hoa Kỳ [ˌmɪsˈkælkjəˌleɪt]
Vương Quốc Anh [mɪsˈkælkjʊleɪt]
  • v.算错;对…判断错误
  • Web估计错误的;估计失误
Hiện tại Đơn:miscalculates  Hiện tại phân từ:miscalculating  Quá khứ phân từ:miscalculated  
v.
1.
算错,估错,错认;对...判断错误

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Lời nói miệngLời nói miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó