Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
heartbroken
Hoa Kỳ [ˈhɑrtˌbroʊkən]
Vương Quốc Anh [ˈhɑː(r)tˌbrəʊkən]
adj.
极为悲伤的;心碎的
Web
断肠;痛心;伤心的
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
adj.
thrilled
adj.
inconsolable
,
forlorn
,
despairing
,
brokenhearted
,
dejected
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
heartbroken
adj.
1.
极为悲伤的;心碎的
extremely sad because of sth that has happened
na.
1.
悲伤绝望的
adj.
1.
extremely
sad
and
upset
1.
断肠
断字的解释---在线新华字典 ... 断层〖 geologicalfault〗
断肠
〖
heartbroken
〗 断代〖 divisionofhistoryintoperiods〗 ...
xh.5156edu.com
|
Dựa trên 80 trang
2.
心碎
Romeo and Juliet_BBC Chinese ... escape 逃脱
heartbroken
心碎
kills himself 杀死他自己 ...
edu.sina.com.cn
|
Dựa trên 58 trang
3.
心碎的
创新英语教育的博客 - 创新英语教育 - 网易博客 ... earthen 土制的, 陶制
heartbroken
悲伤的,
心碎的
earn 赚(得), 挣得, 获得 ...
wataxilaku.blog.163.com
|
Dựa trên 49 trang
4.
痛心
音乐巨人... ... [be perfectly content;to one's heart content] 得意的样子 [
heartbroken
;distressed]
痛心
;心情不愉快 厌恶 wu ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 49 trang
5.
伤心的
sad的近义词_百度知道 ... sorrowful 悲伤的,伤心的
heartbroken
悲伤的,
伤心的
grieved 伤心的 ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 43 trang
6.
悲伤的
《Friends》词汇表B ... adams n. 亚当斯
heartbroken
adj.
悲伤的
uptake n. 举起 ...
www.zhuoda.org
|
Dựa trên 26 trang
7.
感到心碎的
常春藤解析英语Tcha... ... 3. instructor n. 讲师;指导员 5.
heartbroken
a.
感到心碎的
6. piece n. 一支(乐曲),一篇(艺术作 …
www.360abc.com
|
Dựa trên 7 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
极为悲伤的
极为悲伤的
,
心碎的
心碎的
,
断肠
断肠
,
痛心
痛心
,
伤心的
伤心的
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
We
are
extremely
proud
of
this
film
and
also
extremely
heartbroken
to
see
it
out
there
at
this
stage
.
我们
非常
自豪
的
这
部电影
,
也
非常
伤心
看见
它
泄漏
在
外面
。
wǒ men
fēi cháng
zì háo
de
zhè
bù diàn yǐng
,
yě
fēi cháng
shāng xīn
kàn jiàn
tā
xiè lòu
zài
wài miàn
。
tieba.baidu.com
2.
The
only
person
she
doesn't seem to be able to
help
is
her
heartbroken
mother
.
她
唯一
帮
不
上
忙
的
人
就是
她
心碎
的
母亲
。
tā
wéi yī
bāng
bù
shàng
máng
de
rén
jiù shì
tā
xīn suì
de
mǔ qīn
。
dongxi.net
3.
"
E. T.
"
is
about
a
heartbroken
,
divorce-
crippled
family
,
and
ultimately
,
this
kid
who
can't
find
his
way
.
〈
外星人
〉
是
讲
了
一个
心碎
的
,
支离破碎
的
家庭
,
并且
最终
,
这个
孩子
找
不
到
他
的
路
。
〈
wài xīng rén
〉
shì
jiǎng
le
yī gè
xīn suì
de
,
zhī lí pò suì
de
jiā tíng
,
bìng qiě
zuì zhōng
,
zhè ge
hái zi
zhǎo
bù
dào
tā
de
lù
。
www.ted.com
4.
Witnessing
the
original
flower-
like
daughter
become
so abject
,
her
mother
was more than
heartbroken
.
看
着
原本
如花似玉
的
女儿
变成
半死不活
的
样子
,
母亲
心痛
不已
。
kàn
zhe
yuán běn
rú huā sì yù
de
nǚ ér
biàn chéng
bàn sǐ bù huó
de
yàng zǐ
,
mǔ qīn
xīn tòng
bù yǐ
。
www.ebigear.com
5.
When
he
was
good
for
you
,
passed
on
to
her
person
,
you
know how
sad
,
heartbroken
.
当
他
把
曾经
对
你
的
好
,
转嫁
到
她
人
身上
时
,
你
才
感到
何其
的
难过
,
心如刀割
。
dāng
tā
bǎ
céng jīng
duì
nǐ
de
hǎo
,
zhuǎn jià
dào
tā
rén
shēn shàng
shí
,
nǐ
cái
gǎn dào
hé qí
de
nán guò
,
xīn rú dāo gē
。
www.bing.com
6.
Ms Rowling is in
understandably
bitter
-
sweet
mood
over the
ending
of
her
opus
,
claiming
to
feel
simultaneously
"
heartbroken
and
euphoric
"
.
罗琳
对于
自己
作品
的
结局
怀着
苦涩
与
甜蜜
参半
的
心情
,
我们
可以
理解
。
她
声称
自己
同时
觉得
“
心碎
和
欢欣
”
。
luó lín
duì yú
zì jǐ
zuò pǐn
de
jié jú
huái zhe
kǔ sè
yǔ
tián mì
cān bàn
de
xīn qíng
,
wǒ men
kě yǐ
lǐ jiě
。
tā
shēng chēng
zì jǐ
tóng shí
jué de
"
xīn suì
hé
huān xīn
"
。
www.ftchinese.com
7.
The two
are
heartbroken
over
their
eternal separation
,
and the
husband
then
holds
a
funeral
for
her
as
if
she
were
a
human
being
.
两
人
对
他们
的
永诀
悲痛欲绝
,
后来
丈夫
为
她
举行
了
葬礼
,
就
同
她
是
一个
人类
一样
。
liǎng
rén
duì
tā men
de
yǒng jué
bēi tòng yù jué
,
hòu lái
zhàng fu
wèi
tā
jǔ xíng
le
zàng lǐ
,
jiù
tóng
tā
shì
yī gè
rén lèi
yí yàng
。
article.yeeyan.org
8.
Unfortunately
,
a few
days
later
after
this
incident
,
the
boy
had
an
accident
and
was
drowned
.
His
heartbroken
father
wrote
.
. .
不幸
的
是
,
这
件事
刚
几天
之后
,
小
男孩
就
不幸
溺水
身亡
。
伤心
欲
绝
的
爸爸
写道
。
bú xìng
de
shì
,
zhè
jiàn shì
gāng
jǐ tiān
zhī hòu
,
xiǎo
nán hái
jiù
bú xìng
nì shuǐ
shēn wáng
。
shāng xīn
yù
jué
de
bà ba
xiě dào
。
www.bing.com
9.
Is
nothing
but the
word
heartbroken
.
也
不过是
断肠
二
字
。
yě
bú guò shì
duàn cháng
èr
zì
。
www.showxiu.com
10.
She
cried
so
bitterly
and
looked
so
forlorn
and
heartbroken
and
ashamed
as
she
faltered
out her
woeful
story
.
她
断断续续
地
叙说
着
不幸
的
遭遇
,
哭
得
非常
伤心
,
那
样子
极为
孤独
,
悲伤
而
惭愧
。
tā
duàn duàn xù xù
de
xù shuō
zhe
bú xìng
de
zāo yù
,
kū
de
fēi cháng
shāng xīn
,
nà
yàng zǐ
jí wéi
gū dú
,
bēi shāng
ér
cán kuì
。
1
2
3
4
5
zproxy.org