Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
gauze
Hoa Kỳ [ɡɔz]
Vương Quốc Anh [ɡɔːz]
n.
网;薄纱;纱布(包扎伤口用)
Web
金属丝网;网纱;薄雾
Số nhiều:
gauzes
Từ đồng nghĩa
n.
swab
,
lint
,
cloth
,
wipe
,
pad
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
gauze
Hiển thị ví dụ
n.
1.
[u]
薄纱,纱罗(通常由棉或丝织成)
a type of light transparent cloth, usually made of cotton or silk
2.
[u]
纱布(包扎伤口用)
a type of thin cotton cloth used for covering and protecting wounds
a gauze dressing
纱布敷料
3.
[u]
[c]
(金属丝制的)网纱,网
material made of a network of wire; a piece of this
wire gauze
金属网纱
n.
1.
【医】纱布
2.
(棉,丝等织成的)薄纱,罗纱布;网纱
3.
薄雾
n.
1.
white
cotton
cloth
that
is
very
thin
and
has
been
woven
in
a
loose
way
,
used
in
layers
for
protecting
and
treating
an
injury
2.
thin
white
material
with
holes
in
that
is
used
especially
for
making
curtains
1.
纱布
医学名词英文缩写 简写大全_百度文库 ... preventive injection 预防针
gauze
纱布
cold cure 感冒药 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 777 trang
2.
薄纱
考博英语词汇 ... gastro scope n. 胃镜
gauze
n. 纱布;
薄纱
;薄雾 gear n. 齿轮,传动装置 v.开动 ...
word.langfly.com
|
Dựa trên 489 trang
3.
金属丝网
建筑工程英语翻译常用专业词汇 - 豆丁网 ... gauge 计量规;表;计;尺;仪
gauze
金属丝网
gauze strainer 滤网 ...
www.docin.com
|
Dựa trên 168 trang
4.
网纱
59080满满彩圈雪纺
网纱
(
Gauze
)连衣裙材质 (Material) :雪纺 (Chiffon)+网纱 (Gauze)内衬 (Inner) :有 (Yes)尺码 (Size):均 …
beautydiary2u.blogspot.com
|
Dựa trên 137 trang
5.
薄雾
考博英语词汇 ... gastro scope n. 胃镜
gauze
n. 纱布;薄纱;
薄雾
gear n. 齿轮,传动装置 v.开动 ...
word.langfly.com
|
Dựa trên 48 trang
6.
独立包装消毒纱布
○
独立包装消毒纱布
(
Gauze
)——覆盖已洗好的伤口 ○低敏感胶布(纸胶布)——贴敷料用 ○伤口护理垫——种类很多,有防 …
hi.baidu.com
|
Dựa trên 22 trang
7.
纱罗织物
进出口行业词汇英语翻译(G) ... gauze window 纱窗
gauze
纱罗织物
gavel 木槌 ...
zftrans.com
|
Dựa trên 17 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
网
网
,
薄纱
薄纱
,
纱布
纱布
,
金属丝网
金属丝网
,
网纱
网纱
,
薄雾
薄雾
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
One of his
relatives
,
a
pharmacist
,
was
picked up
a
few
days
ago
carrying
gauze
and
saline solution
.
这名
医生
的
一个
药剂师
亲戚
就
在
几天
前
因为
运送
纱布
和
生理盐水
被
带走
。
zhè míng
yī shēng
de
yī gè
yào jì shī
qīn qi
jiù
zài
jǐ tiān
qián
yīn wèi
yùn sòng
shā bù
hé
shēng lǐ yán shuǐ
bèi
dài zǒu
。
www.ecocn.org
2.
A
rigid
dressing
,
usually
made
of
gauze
and
plaster
of Paris,
used
to
immobilize
an
injured
body
part
,
as
in
a
fracture
or
dislocation
.
敷料
,
石膏
模
一个
僵直
的
敷料
,
通常
由
纱布
和
熟石膏
制成
,
用来
固定
一个
由于
骨折
或
脱臼
而
受伤
的
身体
部位
fū liào
,
shí gāo
mó
yī gè
jiāng zhí
de
fū liào
,
tōng cháng
yóu
shā bù
hé
shú shí gāo
zhì chéng
,
yòng lái
gù dìng
yī gè
yóu yú
gǔ zhé
huò
tuō jiù
ér
shòu shāng
de
shēn tǐ
bù wèi
dict.ebigear.com
3.
Stars
shining
in
the
sky
,
gauze
-like Qingyun
,
Gone
with
the
Wind
very
far
very
far
.
星星
闪烁
着
出现
在
天空
,
薄
纱
似的
轻
云
,
飘
得
很
远
很
远
。
xīng xīng
shǎn shuò
zhe
chū xiàn
zài
tiān kōng
,
báo
shā
shì de
qīng
yún
,
piāo
de
hěn
yuǎn
hěn
yuǎn
。
www.bing.com
4.
Maintain
the
trap
regularly
.
Clean
up the
dirt
in the
front
of
the
gauze
filter
to
guarantee
the
normal
operation
of the trap.
要
定期
保养
,
清除
过滤
网
前
的
污物
,
保证
疏水阀
正常
工作
。
yào
dìng qī
bǎo yǎng
,
qīng chú
guò lǜ
wǎng
qián
de
wū wù
,
bǎo zhèng
shū shuǐ fá
zhèng cháng
gōng zuò
。
tr.bab.la
5.
Gus
,
with
a
bandage
over his
eye
and
gauze
wrapped around
his
head
, leads them
.
Gus
率领
着
他们
,
他
的
头
上
绕
着
纱布
,
左
眼
缠
着
绷带
。
Gus
shuài lǐng
zhe
tā men
,
tā
de
tóu
shàng
rào
zhe
shā bù
,
zuǒ
yǎn
chán
zhe
bēng dài
。
article.yeeyan.org
6.
If
it's
still
irritated
,
loosely
bandage
shut
with
tape
and
a folded piece of
gauze
.
如果
仍旧
疼痛
,
贴
上
胶布
,
并
轻轻
地
缠
上
绷带
。
rú guǒ
réng jiù
téng tòng
,
tiē
shàng
jiāo bù
,
bìng
qīng qīng
de
chán
shàng
bēng dài
。
article.yeeyan.org
7.
When
applied
to a
wound
,
the
gauze
interacts
with
blood
platelets
to
form
a
clear
gel
that instantaneously
blocks
the
flow
of
blood
.
当
这些
纱布
运用
于
伤口
时
,
可以
与
血小板
相互
作用
形成
清洁
的
凝胶
并
立刻
阻断
血液
的
流出
。
dāng
zhè xiē
shā bù
yùn yòng
yú
shāng kǒu
shí
,
kě yǐ
yǔ
xuè xiǎo bǎn
xiāng hù
zuò yòng
xíng chéng
qīng jié
de
níng jiāo
bìng
lì kè
zǔ duàn
xuè yè
de
liú chū
。
www.maydeal.com
8.
The insertion of
gauze
or
other
material
into
a
body
cavity
or
wound
for
therapeutic
purposes
.
为了
治疗
的
目的
把
纱布
或
其它
物质
塞
进
身体
的
体腔
里
或
受伤
处
。
wèi le
zhì liáo
de
mù dì
bǎ
shā bù
huò
qí tā
wù zhì
sāi
jìn
shēn tǐ
de
tǐ qiāng
lǐ
huò
shòu shāng
chù
。
www.bing.com
9.
Tuantuan
that
the
translucent
fog
,
like
a piece
of
white
gauze
to
cover
the
lake
and
the
sky
are
inside
.
那
一
团团
的
半透明
的
雾
,
像
一块
白
纱布
,
把
湖水
和
天空
都
罩
在
里面
。
nà
yì
tuán tuán
de
bàn tòu míng
de
wù
,
xiàng
yí kuài
bái
shā bù
,
bǎ
hú shuǐ
hé
tiān kōng
dōu
zhào
zài
lǐ miàn
。
wenwen.soso.com
10.
Conclusion
:
MEBO
gauze
can
markedly
alleviate
pains
and
so it does not cause any
further
injury
of
the
wounds
.
It is very easy to
use
.
结论
:
MEBO
纱布
条
治疗
婴幼儿
烧伤
可
明显
减轻
患儿
痛苦
及
创面
再
损伤
,
换药
方法
简便易行
。
jié lùn
:
MEBO
shā bù
tiáo
zhì liáo
yīng yòu ér
shāo shāng
kě
míng xiǎn
jiǎn qīng
huàn ér
tòng kǔ
jí
chuāng miàn
zài
sǔn shāng
,
huàn yào
fāng fǎ
jiǎn biàn yì xíng
。
www.100md.com
1
2
3
4
5
zproxy.org