Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
the Minister for Foreign Affairs
Hoa Kỳ
Vương Quốc Anh
na.
外交部长
Web
外相;外长;外交部部长的简称
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
外交部长
n.
1.
in
many
countries
,
a
minister
in
a
government
who
is
responsible
for
relations
with
other
countries
1.
外交部长
关于职业的英语单词_百度文库 ... flyer: 飞行员
Foreign minister
:
外交部长
gas station attendant: 加油工 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 865 trang
2.
外相
中日关系英语新闻词汇_中国百科网 ... enshrine 供奉,把...置于神龛内
Foreign Minister
外交部长,
外相
friction 摩擦,争执 ...
www.chinabaike.com
|
Dựa trên 48 trang
3.
外长
minister 英语翻译_百度知道 ...
Foreign Minister
: 外交部长|外交部长,外相|
外长
Minister Counselor: 公使 ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 19 trang
4.
外交部部长的简称
外_百度百科 ... [
foreign minister
]
外交部部长的简称
[foreign capital] 由外国投入的资本 ...
baike.baidu.com
|
Dựa trên 16 trang
5.
外长阁下
沪江博客 - Be Tough ... 值得注意的是 What's remarkable is that…
外长阁下
Foreign Minister
全球变暖 global warming,GW ...
blog.hjenglish.com
|
Dựa trên 2 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
外交部长
外交部长
,
外相
外相
,
外长
外长
,
外交部部长的简称
外交部部长的简称
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Singaporean
Foreign
Minister
George Yeo is about
to
visit
China
tomorrow
.
Foreign Minister
Yang Jiechi
will
host
talks
with
him
.
新加坡
外长
杨荣文
将
于
明天
访问
中国
,
杨洁篪
外长
将
同
他
举行
会谈
。
xīn jiā pō
wài zhǎng
yáng róng wén
jiāng
yú
míng tiān
fǎng wèn
zhōng guó
,
yáng jié chí
wài zhǎng
jiāng
tóng
tā
jǔ xíng
huì tán
。
dictsearch.appspot.com
2.
Sergei
Lavrov
,
Russian
foreign
minister
,
said
the
exercises
would
be
an
annual
event
.
俄罗斯
外交部长
谢尔盖
-
拉夫罗夫
(
SergeiLavrov
)
表示
,
此
项
演习
将
成为
每年
例行
的
活动
。
é luó sī
wài jiāo bù zhǎng
xiè ěr gài
-
lā fū luó fū
(
SergeiLavrov
)
biǎo shì
,
cǐ
xiàng
yǎn xí
jiāng
chéng wéi
měi nián
lì xíng
de
huó dòng
。
www.ftchinese.com
3.
Speaking
at the
United Nations
General
Assembly
in
September
,
Cuban
Foreign
Minister
Bruno
Rodriguez
said
the
ball
is
in
Washington
's court
.
古巴
外交部长
布鲁诺
.
罗德里格斯
9月份
在
联合国
全体
大会
发表
讲话
时
说
,
目前
球
已经
落
在
华盛顿
一边
。
gǔ bā
wài jiāo bù zhǎng
bù lǔ nuò
.
luó dé lǐ gé sī
jiǔ yuè fèn
zài
lián hé guó
quán tǐ
dà huì
fā biǎo
jiǎng huà
shí
shuō
,
mù qián
qiú
yǐ jīng
luò
zài
huá shèng dùn
yì biān
。
www.kekenet.com
4.
Irish
Foreign
Minister
Martin
said
he
is
confident
that
Mitchell
can
prevail
in
his
Middle East
task
as well
.
爱尔兰
外长
马丁
表示
,
他
相信
,
米切尔
一定
也
能够
在
中东
任务
中
获胜
。
ài ěr lán
wài zhǎng
mǎ dīng
biǎo shì
,
tā
xiāng xìn
,
mǐ qiē ěr
yí dìng
yě
néng gòu
zài
zhōng dōng
rèn wu
zhōng
huò shèng
。
bbs.koolearn.com
5.
Since
she came into
office
,
everyone
knew
that
Makiko Tanaka would
not
be
an
average
foreign
minister
.
任职
以来
,
所有人
都
认为
田中真
纪子
不会
是
一位
寻常
的
外务
大臣
。
rèn zhí
yǐ lái
,
suǒ yǒu rén
dōu
rèn wéi
tián zhōng zhēn
jì zǐ
bú huì
shì
yī wèi
xún cháng
de
wài wù
dà chén
。
beiwaionline.com
6.
Han Sung
-
joo
,
a
former
South Korean
foreign
minister
,
now
at
the Asan
Institute
,
a
think-tank, says
that
this
behaviour
is
to
be
expected
.
韩升
洲
,
前任
韩国
外交部长
,
现在
一个
名
为
峨山
研究所
的
智库
担任
主席
。
他
认为
北韩
的
这种
表现
在
人们
的
意料之中
。
hán shēng
zhōu
,
qián rèn
hán guó
wài jiāo bù zhǎng
,
xiàn zài
yī gè
míng
wéi
é shān
yán jiū suǒ
de
zhì kù
dān rèn
zhǔ xí
。
tā
rèn wéi
běi hán
de
zhè zhǒng
biǎo xiàn
zài
rén men
de
yì liào zhī zhōng
。
www.ecocn.org
7.
Mr Papandreou
,
a
former
foreign
minister
who
reached out to
Turkey
,
is mistrusted
by
his party
's
old-fashioned
nationalists
.
潘帕德里欧
,
原
驻
土耳其
的
外交
大臣
,
并未
得到
泛
希
社
中
老派
民族主义
者
的
信任
。
pān pà dé lǐ ōu
,
yuán
zhù
tǔ ěr qí
de
wài jiāo
dà chén
,
bìng wèi
dé dào
fàn
xī
shè
zhōng
lǎo pài
mín zú zhǔ yì
zhě
de
xìn rèn
。
www.ecocn.org
8.
Pakistani
Foreign
Minister
Shah Mehmood Qureshi
condemned
the
"heinous crime"
and
said
the
culprits
would
be
brought
to
justice
.
巴基斯坦
外长
库雷希
(
ShahMehmoodQureshi
)
对
此次
袭击
予以
谴责
,
称
一定
会将
罪犯
绳之以法
。
bā jī sī tǎn
wài zhǎng
kù léi xī
(
ShahMehmoodQureshi
)
duì
cǐ cì
xí jī
yǔ yǐ
qiǎn zé
,
chēng
yí dìng
huì jiāng
zuì fàn
shéng zhī yǐ fǎ
。
cn.reuters.com
9.
Foreign
Minister
Mahmood Qureshi
said
the
government
had
already
summoned
the U.
S.
ambassador
to
complain
.
巴基斯坦
外长
库雷希
说
,
巴基斯坦
政府
已经
召见
美国
大使
表示
抗议
。
bā jī sī tǎn
wài zhǎng
kù léi xī
shuō
,
bā jī sī tǎn
zhèng fǔ
yǐ jīng
zhào jiàn
měi guó
dà shǐ
biǎo shì
kàng yì
。
www.ebigear.com
10.
It
started
straight
up the
long
,
long
wait
,
after
more
than
old
leaves
(
up
to
the
leaves
)
,
began
his
neck
bent
to the
Foreign
Minister
.
它
开始
直直
的
往
上
长
,
等到
长
的
超过
了
老
叶
后
(
最高
的
叶子
)
,
就
开始
弯
着
脖子
向
外长
。
tā
kāi shǐ
zhí zhí
de
wǎng
shàng
cháng
,
děng dào
cháng
de
chāo guò
le
lǎo
yè
hòu
(
zuì gāo
de
yè zi
)
,
jiù
kāi shǐ
wān
zhe
bó zǐ
xiàng
wài zhǎng
。
www.bing.com
1
2
3
4
5
zproxy.org