Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
famously
Hoa Kỳ [ˈfeɪməsli]
Vương Quốc Anh ['feɪməsli]
adv.
著名地;出名地
Web
极好地;极好;备受关注地
Từ đồng nghĩa
adv.
notably
,
memorably
,
eminently
,
prominently
,
distinctively
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
famously
Hiển thị ví dụ
adv.
1.
著名地;出名地
in a way that is famous
Some newspapers, most famously the New York Times, refuse to print the word Ms.
有些报纸,其中最著名的是《纽约时报》,拒不刊用 Ms 这个词。
IDM
get on/along famously
(informal)
和睦相处;相处极好
to have a very good relationship
adv.
1.
著名地;
adv.
1.
The
derivative
of
famous
2.
in
a
way
that
is
known
about
by
a
lot
of
people
1.
著名地
F layer 电离层_馆档网 ... famous 著名的
famously
著名地
famulus 助手 ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 43 trang
2.
极好地
World Stunt Awards 2002_在线英语听力室 ... ) hideously 可怕的,非常讨厌的 )
famously
著名地,
极好地
) obese 肥大的,胖 …
www.tingroom.com
|
Dựa trên 5 trang
3.
极好
求一初二英语名师帮忙辅导下九单元内容... ... be famous for /as 因……出名/作为……出名
famously
adv
极好
join 参加某个组织 ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 5 trang
4.
备受关注地
给“暮光女”一个机会!|微刊 - 悦读喜欢 ... ——autograph 签名 ——
famously
备受关注地
——blast...apart 炸开 ...
kan.weibo.com
|
Dựa trên 4 trang
5.
参考词汇
famous ... be famous for 以...著名
famously
ad.
参考词汇
shakespeare is renowned. 莎士比亚是极有名声的。 ...
dict.yqie.com
|
Dựa trên 1 trang
6.
响叮当
彩妆品牌名字-品牌起名-猪八戒网 ... 38 豆蔻 nutmeg 39
响叮当
famously
40 玉兰。连天情 Yulan magnolia. Not feeling ...
task.zhubajie.com
|
Dựa trên 1 trang
7.
非常令人满意
英语四千单词百日通... ... famous a 著名的;出名的;极好的;非常令人满意的
famously
adv 极好地;
非常令人满意
fatalism n …
wangli12a.blog.163.com
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
著名地
著名地
,
出名地
出名地
,
极好地
极好地
,
极好
极好
,
备受关注地
备受关注地
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Sort
of
brings
to
mind
the
Model
-T
,
which
Henry
Ford
famously
said
was
available
in
any
color
the
customer
wanted
as
long
as
it
was
black
.
那种
使
人
想起
示范
-T
的
,
这
亨利福特
曾经
说过
一
句
著名
的
是
可以
在
任何
颜色
的
客户
想
,
只要
它
是
黑色
的
。
nà zhǒng
shǐ
rén
xiǎng qǐ
shì fàn
-T
de
,
zhè
hēng lì fú tè
céng jīng
shuō guò
yī
jù
zhù míng
de
shì
kě yǐ
zài
rèn hé
yán sè
de
kè hù
xiǎng
,
zhǐ yào
tā
shì
hēi sè
de
。
usa.315che.com
2.
Famously
,
he
used
a
small
donkey
to
carry
men
down
from
the
front
line
,
often
exposing
himself
to
fire
.
辛普森
的
英勇
事迹
尽人皆知
:
他
牵
着
一头
小
毛驴
把
伤员
从
前线
上
抢运
下来
,
却
常
因此
将
自己
暴露
在
敌人
的
枪林弹雨
中
。
xīn pǔ sēn
de
yīng yǒng
shì jì
jìn rén jiē zhī
:
tā
qiān
zhe
yì tóu
xiǎo
máo lǘ
bǎ
shāng yuán
cóng
qián xiàn
shàng
qiǎng yùn
xià lái
,
què
cháng
yīn cǐ
jiāng
zì jǐ
bào lù
zài
dí rén
de
qiāng lín dàn yǔ
zhōng
。
www.bianli.info
3.
Gordon Gekko
,
who
famously
said
"
greed
is
good
,
"
is
just
getting
out
of
jail
with
a
gigantic
cell phone
and
no
one
to
meet
him
.
十三
年
来
世界
已经
变
了
。
上
一
集
《
华尔街
》
里
大喊
“
贪婪
是
美德
”
(
greedisgood
)
这
句
名言
的
戈登盖柯
出狱
了
,
他
手
上
拿
著
笨重
手机
,
没
人
理会
。
shí sān
nián
lái
shì jiè
yǐ jīng
biàn
le
。
shàng
yī
jí
《
huá ěr jiē
》
lǐ
dà hǎn
"
tān lán
shì
měi dé
"
(
greedisgood
)
zhè
jù
míng yán
de
gē dēng gài kē
chū yù
le
,
tā
shǒu
shàng
ná
zhù
bèn zhòng
shǒu jī
,
méi
rén
lǐ huì
。
blog.roodo.com
4.
There are
dark
circles
under
those
famously
hazel
eyes
,
and
he
keeps
looking
toward
the
door
,
toward
the
back
,
toward the
bar
.
在
他
那
双
有名
的
淡
褐色
眼睛
下面
出现
了
黑
眼圈
,
他
不断
朝
门
,
朝
后面
,
朝
酒吧
看
去
。
zài
tā
nà
shuāng
yǒu míng
de
dàn
hè sè
yǎn jing
xià mian
chū xiàn
le
hēi
yǎn quān
,
tā
bú duàn
cháo
mén
,
cháo
hòu mian
,
cháo
jiǔ bā
kàn
qù
。
article.yeeyan.org
5.
Bush
had
famously
been stumped by
the
same
question
at
the
end
of
his
first
term
,
saying
he
could
not
think of
any
.
上
一
任
总统
布什
在
其
第一
任期
结束
时
曾
栽倒
在
这个
问题
上
,
他
当时
声称
自己
没有
任何
过错
。
shàng
yī
rèn
zǒng tǒng
bù shí
zài
qí
dì yī
rèn qī
jié shù
shí
céng
zāi dǎo
zài
zhè ge
wèn tí
shàng
,
tā
dāng shí
shēng chēng
zì jǐ
méi yǒu
rèn hé
guò cuò
。
cn.reuters.com
6.
Unlike detergent
foams
,
which
famously
stand
up
to
grime
,
beer
foams
can
be
destabilized with
a
bit
of
oil
.
清洁
剂
泡沫
是
出
了
名
的
经得起
油污
的
,
啤酒
泡沫
可以
被
一丁点儿
油
给
摧毁
。
qīng jié
jì
pào mò
shì
chū
le
míng
de
jīng de qǐ
yóu wū
de
,
pí jiǔ
pào mò
kě yǐ
bèi
yī dīng diǎn er
yóu
gěi
cuī huǐ
。
article.yeeyan.org
7.
Friedman
famously
said
he
wishes
the
United
States
could
"
be
China
for a
day
.
"
弗里德曼
曾
说过
,
他
希望
美国
有一天
能
成为
中国
这样
的
国家
。
fú lǐ dé màn
céng
shuō guò
,
tā
xī wàng
měi guó
yǒu yī tiān
néng
chéng wéi
zhōng guó
zhè yàng
de
guó jiā
。
article.yeeyan.org
8.
Most
famously
,
as
a
young
man,
he
made a
list
of
personal virtues
that
he determined
should
define
his
life
.
最
著名
的
是
那个
单子
,
当
他
年轻
时
就
明白
的
自己
所
要
坚持
的
信条
。
zuì
zhù míng
de
shì
nà ge
dān zi
,
dāng
tā
nián qīng
shí
jiù
míng bái
de
zì jǐ
suǒ
yào
jiān chí
de
xìn tiáo
。
article.yeeyan.org
9.
She
was
one
of the
few
stay-at
-
home
moms
in Ramsey Hill
and
was
famously
averse to
speaking
well
of
herself
or
ill
of
anybody
else
.
她
是
拉姆齐山
为数不多
的
几个
全
职
妈妈
之一
,
出
了
名
的
不
喜欢
说
自己
的
好话
,
也
同样
出
了
名
的
不
喜欢
说
别人
的
坏话
。
tā
shì
lā mǔ qí shān
wéi shù bù duō
de
jǐ gè
quán
zhí
mā mā
zhī yī
,
chū
le
míng
de
bù
xǐ huan
shuō
zì jǐ
de
hǎo huà
,
yě
tóng yàng
chū
le
míng
de
bù
xǐ huan
shuō
bié rén
de
huài huà
。
article.yeeyan.org
10.
One
might
have
imagined
that
thongs
would
never survive the fact that
Peter
G
-
Stringfellow once
famously
wore one
on
a
Miami
beach
.
可能
有人
能
想象
得到
,
在
彼得·斯特林费洛
在
迈阿密
的
海滩上
展示
了
他
的
丁字
裤
后
,
丁字
裤
就
应该
消失
了
。
kě néng
yǒu rén
néng
xiǎng xiàng
dé dào
,
zài
bǐ dé · sī tè lín fèi luò
zài
mài ā mì
de
hǎi tān shàng
zhǎn shì
le
tā
de
dīng zì
kù
hòu
,
dīng zì
kù
jiù
yīng gāi
xiāo shī
le
。
kk.dongxi.net
1
2
3
4
5
zproxy.org