Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
drugstore
Hoa Kỳ [ˈdrʌɡˌstɔr]
Vương Quốc Anh [ˈdrʌɡstɔː]
n.
(兼售化妆品等的)药房
Web
药店;杂货店;药局
Số nhiều:
drugstores
Từ đồng nghĩa
n.
pharmacy
,
apothecary
,
dispensary
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
drugstore
n.
— see also
chemist
1.
(兼售化妆品等的)药房
a shop/store that sells medicines and also other types of goods, for example cosmetics
na.
1.
药房
2.
〈美〉(出售药物而兼卖化妆品,纸烟,杂志的)杂货店
n.
1.
a
store
that
sells
medicines
,
beauty
products
,
and
other
goods
.
The
usual
British
word
is
chemist
.
1.
药店
九年级英语单词表 ... shampoo 洗发水
drugstore
杂货店;
药店
cafe 咖啡馆;小餐馆 ...
word.langfly.com
|
Dựa trên 480 trang
2.
杂货店
九年级英语单词表 ... shampoo 洗发水
drugstore
杂货店
;药店 cafe 咖啡馆;小餐馆 ...
word.langfly.com
|
Dựa trên 315 trang
3.
药房
《Friends》词汇表B ... containing vt. 包含, 容纳, 容忍
drugstore
n. <美>
药房
, 杂货店 gumball n. 警车顶灯 ...
www.zhuoda.org
|
Dựa trên 208 trang
4.
药局
另外,在
药局
(
DRUGSTORE
)即使是价位偏高的名牌化妆品,也能以七、八折的价格到手。百元店及三百元店内也可以买到物 …
baike.soso.com
|
Dựa trên 130 trang
5.
兼卖杂货的药房
英语托业考试词汇大全(WORD版)_百度文库 ... display 陈列;展示品 19.
drugstore
兼卖杂货的药房
20. starve 饿死;挨饿 7. ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 111 trang
6.
药妆店
药妆店
(
drugstore
),也被称为现代药店、杂货店。“药妆店”的雏形出现于20世纪初的美国,是在医药分业制度实施之际从传统药 …
www.53meirong.com
|
Dựa trên 79 trang
7.
药房,杂货店
陪审员眼中的美国司法体系_在线英语听力室 ... transcribe 转录
drugstore
美>
药房,杂货店
oddly 奇怪地 ...
www.tingroom.com
|
Dựa trên 45 trang
8.
药粧店
高一单字3千 - 豆丁网 ... rectangle 长方形
drugstore
药粧店
curve 曲线,弧线 ...
www.docin.com
|
Dựa trên 17 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
药房
药房
,
药店
药店
,
杂货店
杂货店
,
药局
药局
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Caught a
cold
today
.
Raining
again
,
did
not
buy
patulin to
drugstore
, do not
know
what
to
method
use
can
quickly
better
?
今天
感冒
了
。
又
在
下雨
,
没
到
药店
买
感冒
药
,
不
知道
用
什么
方法
能
快
点
好
起来
?
。
jīn tiān
gǎn mào
le
。
yòu
zài
xià yǔ
,
méi
dào
yào diàn
mǎi
gǎn mào
yào
,
bù
zhī dào
yòng
shén me
fāng fǎ
néng
kuài
diǎn
hǎo
qǐ lái
?
。
dictsearch.appspot.com
2.
He
found
a
large
drugstore
chain
with
an in?
house
advertising
unit
and
offered
to
work
for
literally3
nothing
.
他
找到
一家
自己
拥有
广告
部
的
大
杂货
连锁店
,
主动
表示
愿意
干活
,
基本
不
领取
报酬
。
tā
zhǎo dào
yì jiā
zì jǐ
yōng yǒu
guǎng gào
bù
de
dà
zá huò
lián suǒ diàn
,
zhǔ dòng
biǎo shì
yuàn yì
gàn huó
,
jī běn
bù
lǐng qǔ
bào chou
。
www.2r2y.com
3.
And
I
need flip-flops
.
All
the ones at the
drugstore
were
Chinese
,
but just so
you
know
I
'm
not
wearing
shoes
and
socks
to
the
beach
.
还
有
,
我
要
一
双
拖鞋
,
百货店
里
的
全
是
中国
的
,
你
知道
我
不能
穿着
鞋
和
袜子
去
海滩
。
hái
yǒu
,
wǒ
yào
yì
shuāng
tuō xié
,
bǎi huò diàn
lǐ
de
quán
shì
zhōng guó
de
,
nǐ
zhī dào
wǒ
bù néng
chuān zhe
xié
hé
wà zi
qù
hǎi tān
。
blog.hinews.cn
4.
Well
,
Emily
came
into
Mark
Melcher
'
s
drugstore
one
day
and
got
behind the
prescription
counter
and
began
to take on
something
awful
.
然而
有一天
,
埃米莉·霍顿
小姐
来到
了
马克·梅切尔
的
药店
,
径直
走
到
了
柜台
后面
,
开始
向
马克
讲述
她
的
糟糕
的
情况
。
rán ér
yǒu yī tiān
,
āi mǐ lì · huò dùn
xiǎo jiě
lái dào
le
mǎ kè · méi qiè ěr
de
yào diàn
,
jìng zhí
zǒu
dào
le
guì tái
hòu mian
,
kāi shǐ
xiàng
mǎ kè
jiǎng shù
tā
de
zāo gāo
de
qíng kuàng
。
dict.ebigear.com
5.
The next
day
,
Lady
1
hobbles herself
into
the
local
drugstore
and announces
to
the
pharmacist
that
she
wants
a
box
of
condoms
.
第二
天
,
老太太
1
蹒跚
着
走进
了
当地
的
一家
药店
,
对
里面
的
药剂师
说
,
她
想要
一
盒
避孕套
。
dì èr
tiān
,
lǎo tài tài
yī
pán shān
zhe
zǒu jìn
liǎo
dàng dì
de
yì jiā
yào diàn
,
duì
lǐ miàn
de
yào jì shī
shuō
,
tā
xiǎng yào
yī
hé
bì yùn tào
。
dictsearch.appspot.com
6.
He
took
this
concoction
down
to
the
drugstore
,
poured
it
in
the
machine
and
deposited
$
10
.
他
拿
着
那个
混合物
去
了
药店
,
把
它
倒
进
了
机器
里
并且
放
了
10
美圆
。
tā
ná
zhe
nà ge
hùn hé wù
qù
le
yào diàn
,
bǎ
tā
dào
jìn
le
jī qì
lǐ
bìng qiě
fàng
le
shí
měi yuán
。
blog.readnovel.com
7.
I
put
more
effort
into
my
art
and
,
a
few years
later
,
won
a
huge
chocolate
Easter
bunny
in
a
drugstore
coloring
contest
.
后来
,
我
在
美术
方面
投入
了
更多
的
精力
;
结果
,
几年
以后
,
在
一家
杂货店
举办
的
涂色
比赛
上
,
我
赢得
了
一
只
巧克力
做
的
巨大
的
复活节
兔子
。
hòu lái
,
wǒ
zài
měi shù
fāng miàn
tóu rù
le
gèng duō
de
jīng lì
;
jié guǒ
,
jǐ nián
yǐ hòu
,
zài
yì jiā
zá huò diàn
jǔ bàn
de
tú sè
bǐ sài
shàng
,
wǒ
yíng dé
le
yī
zhī
qiǎo kè lì
zuò
de
jù dà
de
fù huó jié
tù zǐ
。
www.joyen.net
8.
will
get
better
.
Somehow
,
one
day
they
'll
line
up
in
front
of the
drugstore
by the dozens
,
holding
prescriptions
in
their
hands
.
过
不了
多久
,
我们
将
会
好
起来
,
无论如何
,
总
有一天
,
他们
会
手
里
捧着
处方
在
药店
门口
排
起
几十
个
人
的
长
队
。
guò
bù liǎo
duō jiǔ
,
wǒ men
jiāng
huì
hǎo
qǐ lái
,
wú lùn rú hé
,
zǒng
yǒu yī tiān
,
tā men
huì
shǒu
lǐ
pěng zhe
chǔ fāng
zài
yào diàn
mén kǒu
pái
qǐ
jǐ shí
gè
rén
de
cháng
duì
。
www.jukuu.com
9.
When
I
yesterday
from
the
drugstore
,
tell
them
,
it
should
be
good
,
but
I
didn't
bring
enough
money
, did
not
buy
.
当
我
昨天
从
药店
里
出来
,
告诉
他们
,
那种
药
应该
不错
,
只是
我
带
的
钱
不够
,
没
买
。
dāng
wǒ
zuó tiān
cóng
yào diàn
lǐ
chū lái
,
gào su
tā men
,
nà zhǒng
yào
yīng gāi
bú cuò
,
zhǐ shì
wǒ
dài
de
qián
bú gòu
,
méi
mǎi
。
www.bing.com
10.
The
Depression
forced
him
to
leave
college to
work
in his
father
's
drugstore
.
大
萧条
迫使
他
中途辍学
,
到
他
父亲
的
杂货店
去
干活
。
dà
xiāo tiáo
pò shǐ
tā
zhōng tú chuò xué
,
dào
tā
fù qīn
de
zá huò diàn
qù
gàn huó
。
engnet.jiangnan.edu.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org