Tìm kiếm chuyên sâu
Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
dew
Hoa Kỳ [du]
Vương Quốc Anh [djuː]
n.
露;露水
v.
喷湿;结露水
Web
露珠;定向能武器(directed energy weapons);清新
Quá khứ phân từ:
dewed
Hiện tại phân từ:
dewing
Hiện tại Đơn:
dews
Từ đồng nghĩa
n.
precipitation
,
condensation
,
dewdrops
,
evening dew
,
morning dew
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
dew
Hiển thị ví dụ
n.
1.
露;露水
the very small drops of water that form on the ground, etc. during the night
The grass was wet with early morning dew.
清晨的露水使得青草湿漉漉的。
n.
1.
爽快,清新,轻快
2.
露;露水一样的东西(泪等)
v.
1.
喷湿,(露水等)弄湿
2.
结露水
n.
1.
small
drops
of
water
that
form
on
the
ground
during
the
night
1.
露水
关于颜色的英语单词_百度文库 ... fog 浓雾
dew
露水
humidity 潮湿 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 1720 trang
2.
露珠
英语中的71组同音词_百度文库 ... dessert 甜点心 19
dew
露珠
,滴 due 应付的,欠 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 1058 trang
3.
定向能武器(directed energy weapons)
并且正在就
定向能武器
(
DEW
)酷刑虐待、骚扰和有组织的跟踪,展开一项集体运动。(DEW: DIRECTED ENERGY WEAPONS )
blog.sina.com.cn
|
Dựa trên 157 trang
4.
清新
航海及海运专业词汇英语翻译(D) ... dew 露
dew
露;
清新
dew 露清新润湿 ...
www.zftrans.com
|
Dựa trên 137 trang
5.
清晨露水
我来自一千年前吧_百度贴吧 ... 如题 kittyjuanwang 5-24
清晨露水
dew
5-24 ...
tieba.baidu.com
|
Dựa trên 41 trang
6.
露水般的东西
三字母单词_百度文库 ... daw 穴鸟
dew
露,
露水般的东西
dig 挖掘,钻研,搜集 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 32 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
露
露
,
露水
露水
,
喷湿
喷湿
,
结露水
结露水
,
露珠
露珠
,
清新
清新
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Trees
and
bushes
were
covered
with hoarfrost
,
and looked like
a
forest
of
white
coral
, while on
every
twig
glittered
frozen
dew
-
drops
.
树木
草丛
披
着
一
层
白
霜
,
看上去
就
像
白
珊瑚
森林
;
每
一
个
枝
桠
上
都
凝结
着
水滴
儿
,
晶莹剔透
。
shù mù
cǎo cóng
pī
zhe
yī
céng
bái
shuāng
,
kàn shàng qù
jiù
xiàng
bái
shān hú
sēn lín
;
měi
yī
gè
zhī
yā
shàng
dōu
níng jié
zhe
shuǐ dī
ér
,
jīng yíng tī tòu
。
article.yeeyan.org
2.
Willie
's
really weary
.
How
much
dew
would
a
dewdrop
drop
if
a
dewdrop
could
drop
dew
?
露水
是
由
多少
露珠
滴落
汇
成
的
,
如果
露珠
可以
汇
成
露水
的
话
?
。
lù shui
shì
yóu
duō shao
lù zhū
dī luò
huì
chéng
de
,
rú guǒ
lù zhū
kě yǐ
huì
chéng
lù shui
de
huà
?
。
www.bing.com
3.
The
mist
that
drifts
away
at dawn
,
leaving
but
dew
in
the
fields
,
shall
rise
and
gather
into
a
cloud
and
then
fall
down
in
rain
.
晨雾
虽然
散
去
,
只留下
露珠
在
草原
上
,
它
会
上升
,
凝结
成
云
,
再
降
而
为
雨
。
chén wù
suī rán
sǎn
qù
,
zhǐ liú xià
lù zhū
zài
cǎo yuán
shàng
,
tā
huì
shàng shēng
,
níng jié
chéng
yún
,
zài
jiàng
ér
wèi
yǔ
。
www.zftrans.com
4.
Jing Fang
grassland
wildflowers
after
rain
,
like
a
flower
just
a
water-soaked
turbans
,
and
even
dew
are
all
children
of
a
colorful
!
雨
后
的
草原
野花
竞
放
,
像
一块
刚
浸
过
水
的
花
头巾
,
连
露珠
儿
都是
五颜六色
的
了
!
yǔ
hòu
de
cǎo yuán
yě huā
jìng
fàng
,
xiàng
yí kuài
gāng
jìn
guò
shuǐ
de
huā
tóu jīn
,
lián
lù zhū
ér
dōu shì
wǔ yán liù sè
de
le
!
www.bing.com
5.
The
dew
of
the
morning
Sunk
chill
on
my
brow
- It
felt
like
the
warning
Of
what
I
feel
now
.
清早
凝结
着
寒露
,
冷
彻
了
我
的
额角
,
那种
感觉
仿佛
是
对
我
此刻
的
警告
。
qīng zǎo
níng jié
zhe
hán lù
,
lěng
chè
le
wǒ
de
é jiǎo
,
nà zhǒng
gǎn jué
fǎng fú
shì
duì
wǒ
cǐ kè
de
jǐng gào
。
www.36928.com
6.
For
a
certain
volume
of
air
pressure
is
always
better
than
dew
point
for
atmospheric
dew
point
high
.
对于
一定
体积
的
空气
而言
,
压力
露点
总是
比
大气
露点
高
。
duì yú
yí dìng
tǐ jī
de
kōng qì
ér yán
,
yā lì
lù diǎn
zǒng shì
bǐ
dà qì
lù diǎn
gāo
。
www.sokongyaji.com
7.
The
system
can
be
custom
configured
to
monitor
a
variety
of
conditions
,
including
VOCs
,
dew
point
,
oxygen
and
a
number of
other
gases
.
该
系统
可
定制
,
根据
需要
监控
的
各种
条件
而
特定
配置
,
这些
条件
包括
挥发
性
有机物
,
露点
,
氧气
和
其他
很多很多
气体
。
gāi
xì tǒng
kě
dìng zhì
,
gēn jù
xū yào
jiān kòng
de
gè zhǒng
tiáo jiàn
ér
tè dìng
pèi zhì
,
zhè xiē
tiáo jiàn
bāo kuò
huī fā
xìng
yǒu jī wù
,
lù diǎn
,
yǎng qì
hé
qí tā
hěn duō hěn duō
qì tǐ
。
www.e-gtm.com.cn
8.
English tongue twister How much
dew
would
a
dewdrop
drop if a
dewdrop
could drop
dew
?
如果
一
颗
露珠
会
掉下
露水
,
那么
一
颗
露珠
会
掉下
多少
露水
呢
?
rú guǒ
yī
kē
lù zhū
huì
diào xià
lù shui
,
nà me
yī
kē
lù zhū
huì
diào xià
duō shao
lù shui
ne
?
www.chinaenglish.com.cn
9.
Yet for a
long
while
he
sat
unmoving
,
his
feet
chilly
in
the
dew
,
drank
on the
memory
of
her
lost
,
half-smiling
face
.
可是
他
还
呆
呆
地
坐
了
很
久
,
让
两
只
脚
在
寒露
里
冻
着
,
回味
着
她
那
迷惘
的
,
似
笑
非笑
的
脸
。
kě shì
tā
hái
dāi
dāi
de
zuò
le
hěn
jiǔ
,
ràng
liǎng
zhī
jiǎo
zài
hán lù
lǐ
dòng
zhe
,
huí wèi
zhe
tā
nà
mí wǎng
de
,
sì
xiào
fēi xiào
de
liǎn
。
10.
Dew
opened
the
door
and
I
said
to
her
,
Sorry
,
Dew
,
I
do
not
want
the
divorce
anymore
.
露
把门
打开
,
我
对
她
说
:
“
很
对不起
,
露
,
我
再
也
不想
离婚
了
。
”
lòu
bǎ mén
dǎ kāi
,
wǒ
duì
tā
shuō
:
"
hěn
duì bu qǐ
,
lòu
,
wǒ
zài
yě
bù xiǎng
lí hūn
le
。
"
blog.163.com
1
2
3
4
5
zproxy.org