creditors là Số nhiều của creditor

creditor

Hoa Kỳ [ˈkredɪtər]
Vương Quốc Anh [ˈkredɪtə(r)]
  • n.债权人;【会】贷方
  • Web债主;信贷人;是债权人
Số nhiều:creditors  
n.
1.
债权人;【会】贷方

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Lời nói miệngLời nói miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó