Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
creditors là Số nhiều của creditor
creditor
Hoa Kỳ [ˈkredɪtər]
Vương Quốc Anh [ˈkredɪtə(r)]
n.
债权人;【会】贷方
Web
债主;信贷人;是债权人
Số nhiều:
creditors
Từ trái nghĩa
n.
debtor
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
n.
1.
债权人;【会】贷方
n.
1.
a
person
or
company
that
is
owed
money
by
another
person
or
company
1.
债权人
债权人
(
creditors
) - 持有公司或机构的债权,关心公司或机构的债务偿还能力投资者(investors) - 泛指已经或有可能把金钱投资 …
zh.wikipedia.org
|
Dựa trên 789 trang
2.
债主
《中级会计·12版》Kieso版英文术... ... Credit cards 信用卡
Creditors
: 债权人;
债主
: disclosure of claims by 债权人索偿的 …
www.360doc.com
|
Dựa trên 26 trang
3.
贷方
中口复习资料(模拟题----Belong to Sophia) ... 【combat: 反对,与…搏斗】 【
creditors
: 债权人,
贷方
】 【1.specific: 具 …
www.douban.com
|
Dựa trên 2 trang
4.
信贷人
...人就不仅有股东(shareholders)了,还有
信贷人
(
creditors
)、地方社区(local community)等等。
doc.mbalib.com
|
Dựa trên 2 trang
5.
是债权人
会计 英语问题_百度知道 ... Debtors 是债务人
Creditors
是债权人
Assets 是资产 ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 1 trang
6.
担保债权人
P-S - shouyer - 博客大巴 ... Secured account 担保账款s Secured
creditors
担保债权人
Secured liabilities 担保负债 ...
shouyer0201.blogbus.com
|
Dựa trên 1 trang
7.
杂项债权人
P-S - shouyer - 博客大巴 ... Sundry assts 杂项资产 Sundry
creditors
杂项债权人
Superannuating fund 养老基金 ...
shouyer0201.blogbus.com
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
债权人
债权人
,
贷方
贷方
,
债主
债主
,
信贷人
信贷人
,
是债权人
是债权人
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
A
string
of
failed
business
ventures
frequently
left
him
in
hock
to
his
creditors
.
生意
上
接连
的
失利
迫使
他
频频
向
债主
典当
。
shēng yì
shàng
jiē lián
de
shī lì
pò shǐ
tā
pín pín
xiàng
zhài zhǔ
diǎn dàng
。
www.ecocn.org
2.
Have
you
at
any
time been a
party
to
a
deed
of
arrangement
or
entered
into
any
other form of
arrangement
or
composition
with
your
creditors
?
你
曾
否
与
债权
人
订立
任何
契约
或
安排
,
以
清偿
债
项
?
你
是否
知悉
到
有
任何
有关
这
方面
的
事宜
正
等候
进行
?
。
nǐ
céng
fǒu
yǔ
zhài quán
rén
dìng lì
rèn hé
qì yuē
huò
ān pái
,
yǐ
qīng cháng
zhài
xiàng
?
nǐ
shì fǒu
zhī xī
dào
yǒu
rèn hé
yǒu guān
zhè
fāng miàn
de
shì yí
zhèng
děng hòu
jìn xíng
?
。
www.showxiu.com
3.
Taken
aback
,
policymakers
now
seem
unsure
how
much
protection
to
offer
creditors
of
other
basket-
cases
.
令人
震惊
的
是
,
政策制定
人
现在
看来
并不
知道
应该
对
其他
例子
的
债主
加以
多少
保护
。
lìng rén
zhèn jīng
de
shì
,
zhèng cè zhì dìng
rén
xiàn zài
kàn lái
bìng bù
zhī dào
yīng gāi
duì
qí tā
lì zǐ
de
zhài zhǔ
jiā yǐ
duō shao
bǎo hù
。
dictsearch.appspot.com
4.
In the event
of
a
liquidation
,
creditors
now
trying
to
increase
their incremental
recoveries
would
get
nothing
.
如果
进行
清算
,
那么
现在
希望
尽可能
多
地
收回
资金
的
债权人
将
一无所获
。
rú guǒ
jìn xíng
qīng suàn
,
nà me
xiàn zài
xī wàng
jìn kě néng
duō
de
shōu huí
zī jīn
de
zhài quán rén
jiāng
yì wú suǒ huò
。
dictsearch.appspot.com
5.
If
the
$
190
,
000 had
never
been
paid
,
he
would
have
been
importuned by his
creditors
.
如果
她
没有
支付
者
190,000
美元
的话
,
就会
被
债主
缠
着
讨债
。
rú guǒ
tā
méi yǒu
zhī fù
zhě
yì bǎi jiǔ shí , líng líng líng
měi yuán
de huà
,
jiù huì
bèi
zhài zhǔ
chán
zhe
tǎo zhài
。
dictsearch.appspot.com
6.
With
a
falling
dollar
now
eroding
the value
of
its
debt
,
abuse
of that
privilege
has
won the U. S. few
friends
among
its
creditors
.
随着
眼下
不断
贬值
的
美元
令
美国
的
债务
缩水
,
滥用
这种
特权
使
美国
在
其
债权国
中
不得人心
。
suí zhe
yǎn xià
bú duàn
biǎn zhí
de
měi yuán
lìng
měi guó
de
zhài wù
suō shuǐ
,
làn yòng
zhè zhǒng
tè quán
shǐ
měi guó
zài
qí
zhài quán guó
zhōng
bù dé rén xīn
。
c.wsj.com
7.
"
I
closed
down
and
went
into hiding
from
my
creditors
.
It
all
happened
again
:
I
'd
been
well
off one
day
,
a
pauper the
next
.
"
“
我
关闭
商店
,
外出
躲债
。
一切
又
重新
来
过
:
昨天
还
家境
宽裕
,
下
一
天
便
一无所有
。
”
"
wǒ
guān bì
shāng diàn
,
wài chū
duǒ zhài
。
yí qiè
yòu
chóng xīn
lái
guò
:
zuó tiān
hái
jiā jìng
kuān yù
,
xià
yī
tiān
biàn
yì wú suǒ yǒu
。
"
article.yeeyan.org
8.
True
,
it is
possible
for an
ever
greater
share
of
the
debt
to be
assumed
by
governments
,
so
bailing
out
private
creditors
.
没错
,
政府
有
可能
承担
越来越
大
的
债务
份额
,
从而
解脱
私人
债权
人
的
负担
。
méi cuò
,
zhèng fǔ
yǒu
kě néng
chéng dān
yuè lái yuè
dà
de
zhài wù
fèn é
,
cóng ér
jiě tuō
sī rén
zhài quán
rén
de
fù dān
。
www.ftchinese.com
9.
Private
creditors
,
'
who
make
a lot
of
money
on
some
government
bonds
,
' will have to
share
more of the
risk
going
forward
,
she
said
.
默克尔
说
,
民间
债权人
投资
某些
政府
债券
获利
不菲
,
他们
将来
要
分担
更多
的
风险
;
mò kè ěr
shuō
,
mín jiān
zhài quán rén
tóu zī
mǒu xiē
zhèng fǔ
zhài quàn
huò lì
bù fěi
,
tā men
jiāng lái
yào
fēn dān
gèng duō
de
fēng xiǎn
;
bbs.imelite.com.cn
10.
if
the
claim
to
be
used
as the capital
contribution
involves
two
or
more
creditors
,
having
the
unanimous
consent
of
all
such
creditors
;
and.
用于
出资
的
债权
涉及
两个
以上
债权人
的
,
应当
经
该
债权
的
全体
债权人
一致
同意
;
yòng yú
chū zī
de
zhài quán
shè jí
liǎng gè
yǐ shàng
zhài quán rén
de
,
yīng dāng
jīng
gāi
zhài quán
de
quán tǐ
zhài quán rén
yí zhì
tóng yì
;
blog.sina.com.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org