conjured là Thì quá khứ của conjure

conjure

Hoa Kỳ [ˈkʌndʒər]
Vương Quốc Anh [ˈkʌndʒə(r)]
  • v.使用魔术变出;祈求;想像出;施魔法
  • Web变戏法;召神弄鬼;召唤物即将消失
Hiện tại Đơn:conjures  Hiện tại phân từ:conjuring  Thì quá khứ:conjured  
v.
1.
使用魔术变出
2.
祈求
3.
想像出 (up)
4.
施魔法;变戏法
1.
使用魔术变出
2.
祈求
3.
想像出 (up)
4.
施魔法;变戏法

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Lời nói miệngLời nói miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó