Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
Latin America
Hoa Kỳ
Vương Quốc Anh
n.
拉丁美洲(以西班牙语或葡萄牙语为主要语言的美洲地区)
Web
拉美;拉丁美洲区;拉丁美洲地区
Từ điển Anh-Trung nâng cao
Anh-Hoa
Anh-Anh
Định nghĩa Web
Latin America
n.
1.
拉丁美洲(以西班牙语或葡萄牙语为主要语言的美洲地区)
the parts of the Americas in which Spanish or Portuguese is the main language
na.
1.
拉丁美洲
n.
1.
the
part
of
the
American
continent
consisting
of
Mexico
,
Central
America
,
and
South
America
,
where
Spanish
and
Portuguese
are
the
main
languages
1.
拉丁美洲
埃克斯咖啡 ... 美食糕点 Pastry
拉丁美洲
Latin America
非洲 Africa ...
aixcoffee.com
|
Dựa trên 2995 trang
2.
拉美
真实的
拉美
(
Latin America
)足球训导了盗窟的拉丁足球。塞尔维亚攻防极端平衡,The man who has made up his mind to win wi…
www.zhenren689.com
|
Dựa trên 193 trang
3.
拉丁美洲区
...sia Pacific)、欧洲区(Europe)、
拉丁美洲区
(
Latin America
)、中东区(Middle East)、北美区(North America)
www.miui.com
|
Dựa trên 18 trang
4.
拉丁美洲地区
诺基亚官方网站 国外有多少个网站?_百度知道 ... Europe( 欧洲地区)
Latin America
(
拉丁美洲地区
) Middle East( 中东 …
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 13 trang
5.
拉丁美洲,南美洲
同等学力英语高频词汇35... ... Africa n. 非洲
Latin America
n.
拉丁美洲(美国以南的所有美洲),南美洲
South America n. 南美洲 ...
www.233.com
|
Dựa trên 13 trang
6.
拉美地区
诺基亚5800 XM官方详细技术规格表 -... ... Europe- 欧洲地区
Latin America
-
拉美地区
(墨西哥以南美洲) Middle East- 中东地 …
bbs.tompda.com
|
Dựa trên 6 trang
7.
拉丁美洲及加勒比海
零售研究报告... ... 5.1.2 欧洲( europe) 5.1.3
拉丁美洲及加勒比海
(
latin america
) 5.2.1 美国( america) ...
www.qianzhan.com
|
Dựa trên 4 trang
8.
拉丁美洲公司
曼恩商用车
拉丁美洲公司
(曼恩
Latin America
) 是巴西卡车市场领军者。早期未更名的曼恩经历过许多次技术革新,如德国 …
zh.wikipedia.org
|
Dựa trên 3 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
拉丁美洲
拉丁美洲
,
拉美
拉美
,
拉丁美洲区
拉丁美洲区
,
拉丁美洲地区
拉丁美洲地区
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
It
sometimes
feels
as if
in
Latin
America
,
with its even
bigger
gulf
,
the
same
thing
is
true
on
a
larger
scale
.
生活
在
拉美
国家
,
有时候
会
感觉
,
可能
这里
的
海湾
比较
大
,
所以
同
一件
事情
也
必须
拿
放大镜
来看
才
会
了解
真相
。
shēng huó
zài
lā měi
guó jiā
,
yǒu shí hou
huì
gǎn jué
,
kě néng
zhè lǐ
de
hǎi wān
bǐ jiào
dà
,
suǒ yǐ
tóng
yī jiàn
shì qíng
yě
bì xū
ná
fàng dà jìng
lái kàn
cái
huì
liǎo jiě
zhēn xiàng
。
www.ecocn.org
2.
Latin
America
comes
out
of
the exercise
relatively
well
:
the
yields
of its
main
crops
are expected to
fall
by
only
a few
percent
.
拉美
的
预演
结果
相对
不错
:
主要
作物
产量
只
会
降低
几个
百分点
。
lā měi
de
yù yǎn
jié guǒ
xiāng duì
bú cuò
:
zhǔ yào
zuò wù
chǎn liàng
zhǐ
huì
jiàng dī
jǐ gè
bǎi fēn diǎn
。
www.ecocn.org
3.
DANIEL
YERGIN
:
Bolivia may
be
a
*
all
country
,
but
it
had
a
very
big
impact
in
terms
of
kick-starting
reform
throughout
Latin
America
.
丹尼尔
。
尤金
(
DanielYergin
)
:
*
是
一个
小国
,
但是
它
在
作为
引发
整个
拉丁美洲
改革
方面
却
具有
非常
大
的
影响
。
dān ní ěr
。
yóu jīn
(
DanielYergin
)
:
xīng hào
shì
yī gè
xiǎo guó
,
dàn shì
tā
zài
zuò wéi
yǐn fā
zhěng gè
lā dīng měi zhōu
gǎi gé
fāng miàn
què
jù yǒu
fēi cháng
dà
de
yǐng xiǎng
。
vip.book.sina.com.cn
4.
The
official
said
much
of that
investment
would
be
directed
toward the
United States
,
Europe
and
Latin
America
.
官方
说
大部分
的
投资
将
流向
美国
,
欧洲
和
拉丁美洲
。
guān fāng
shuō
dà bù fen
de
tóu zī
jiāng
liú xiàng
měi guó
,
ōu zhōu
hé
lā dīng měi zhōu
。
article.yeeyan.org
5.
Defoe
was
an
enthusiast
for
Latin
America
and
persuaded
the
British
government to
set
up a
company
to
trade
with the
region
in
1711
.
迪福
是
拉丁美洲
的
狂热
爱好者
,
并
说服
英国
当局
在
1711年
成立
公司
与
当地
进行
贸易往来
。
dí fú
shì
lā dīng měi zhōu
de
kuáng rè
ài hào zhě
,
bìng
shuō fú
yīng guó
dāng jú
zài
yī qī yī yī nián
chéng lì
gōng sī
yǔ
dāng dì
jìn xíng
mào yì wǎng lái
。
bbs.ecocn.org
6.
Finally
,
better
infrastructure
:
African
road
capacity
is
half
that of
Latin
America
and
less
than a
third
of
Asia
's
.
最后
,
改善
基础设施
:
非洲
的
道路
容量
只有
拉丁美洲
的
一半
,
不及
亚洲
的
三分之一
。
zuì hòu
,
gǎi shàn
jī chǔ shè shī
:
fēi zhōu
de
dào lù
róng liàng
zhǐ yǒu
lā dīng měi zhōu
de
yí bàn
,
bù jí
yà zhōu
de
sān fēn zhī yī
。
www.ftchinese.com
7.
What
caused
the
gap
with
the
United States
to
widen
was
a
pair
of
disastrous
periods
for
Latin
America
.
导致
拉美
与
美国
人均收入
差距
日益
拉大
的
主要
原因
是
两
段
对
拉美
具有
致命
影响
的
时期
。
dǎo zhì
lā měi
yǔ
měi guó
rén jūn shōu rù
chā jù
rì yì
lā dà
de
zhǔ yào
yuán yīn
shì
liǎng
duàn
duì
lā měi
jù yǒu
zhì mìng
yǐng xiǎng
de
shí qī
。
www.ecocn.org
8.
The
integration
of
a
joint venture
in
Latin
America
helped
Reebok post its
first
overall
revenue
increase
in
more than
a
year
.
锐
步
整合合并
了
一家
在
拉美
的
合资
公司
,
帮助
锐
步
品牌
一
年多
以来
首次
实现
总收入
增长
。
ruì
bù
zhěng hé hé bìng
le
yì jiā
zài
lā měi
de
hé zī
gōng sī
,
bāng zhù
ruì
bù
pǐn pái
yī
nián duō
yǐ lái
shǒu cì
shí xiàn
zǒng shōu rù
zēng zhǎng
。
www.ftchinese.com
9.
In
Latin
America
,
the ongoing machinations surrounding
last month
's
disputed
presidential
election
result
continued
to
dominate the news
.
拉丁美洲
方面
,
有关
上月
墨西哥
总统
大选
的
争议
依然
牵制
大
市
去向
。
lā dīng měi zhōu
fāng miàn
,
yǒu guān
shàng yuè
mò xī gē
zǒng tǒng
dà xuǎn
de
zhēng yì
yī rán
qiān zhì
dà
shì
qù xiàng
。
finance.sina.com.cn
10.
Brazil
wants
to
be
the
dominant
power
in
Latin
America
,
while
China
's
increasing
trade
with the
region
is turning it
into
a
competitor
.
巴西
希望
成为
拉丁美洲
的
主导
力量
;
而
中国
在
该
地区
越来越
多
的
贸易
活动
使
自己
成
了
巴西
的
竞争者
。
bā xī
xī wàng
chéng wéi
lā dīng měi zhōu
de
zhǔ dǎo
lì liang
;
ér
zhōng guó
zài
gāi
dì qū
yuè lái yuè
duō
de
mào yì
huó dòng
shǐ
zì jǐ
chéng
le
bā xī
de
jìng zhēng zhě
。
www.ftchinese.com
1
2
3
4
5
zproxy.org