Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
饥荒
[jī huāng]
na.
famine
;
crop
failure
Web
dearth
;
Hunger
;
starvation
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Tiếng Trung-Tiếng Trung
Định nghĩa Web
na.
1.
famine
;
crop
failure
2.
〈口〉
be
hard
up
;
be
hard
pressed
for
money
;
be
short
of
money
3.
〈口〉
debt
na.
1.
庄稼收成不好或无收成
2.
〈口〉经济困难
3.
〈口〉债
1.
famine
暗黑2符文之语大全(一)完整页_乐游网 ... Eternity 永恒
Famine
饥荒
30% 提升攻击速度 Sanctuary 圣堂 20% 快速恢复打击 ...
www.962.net
|
Dựa trên 3540 trang
2.
dearth
淡淡的英文单词怎么写?-外语-天涯问答 ... dapple v. (使…)有斑点
dearth
n.
饥荒
,饥馑 elf n. 淘气鬼,小玩皮 ...
wenda.tianya.cn
|
Dựa trên 864 trang
3.
Hunger
...争(War),黑死病瘟疫(Pestilence),
饥荒
(
Hunger
)及异端邪说(Hersey)。
www.eueueu.com
|
Dựa trên 488 trang
4.
starvation
俞敏洪单词串讲12天结束(已经结束) ... starfish 海星
starvation
饥荒
starve v 挨饿 ...
www.douban.com
|
Dựa trên 52 trang
5.
Don't Starve
◎ 提供
饥荒
(
Don't Starve
)中文正式汉化破解版,保证安全无毒,可能部分杀毒软件存在误报,请大家放心下载,如果怕有危 …
www.3h3.com
|
Dựa trên 50 trang
6.
Starving Time
于是发生了英国历史上一次著名的
饥荒
(
Starving Time
)。1609-1610年的饥荒时代,詹姆斯镇的大部分移民死于饥饿或与印 …
michael-zhang.vip.blog.163.com
|
Dựa trên 27 trang
7.
famines
南京师范大学 - 人文地理学精品课程 ... 机会成本 opportunity cost
饥荒
famines
集合城市 conurbation ...
kc.njnu.edu.cn
|
Dựa trên 12 trang
8.
The Famine
大乡里快乐日记: 六月 2006 ... ‧The Red Coats 红色外套 ‧
The Famine
饥荒
‧Four Green Fields 四片绿地 ...
mk110.blogspot.com
|
Dựa trên 6 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
famine
famine
,
crop failure
crop failure
,
dearth
dearth
,
Hunger
Hunger
,
starvation
starvation
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Apparently
,
there
was
such
a
severe
famine
,
that
the
king
of
Lydia
decided
that
they
had
to
do
something
crazy
.
People
were
suffering
.
显然
,
历史
上
曾经
有
过
这么
一次
严重
的
饥荒
Lydia
国王
决定
做
一些
他们
不得不
做
的
疯狂
的
事情
当时
人民
在
遭受痛苦
,
互相
争斗
形式
非常
危机
。
xiǎn rán
,
lì shǐ
shàng
céng jīng
yǒu
guò
zhè me
yī cì
yán zhòng
de
jī huāng
Lydia
guó wáng
jué dìng
zuò
yì xiē
tā men
bù dé bù
zuò
de
fēng kuáng
de
shì qíng
dāng shí
rén mín
zài
zāo shòu tòng kǔ
,
hù xiāng
zhēng dòu
xíng shì
fēi cháng
wēi jī
。
www.ted.com
2.
And
everybody
that was
affected
It was
like
they
woke
up
out
of
a
dream
.
?
You
think
famine
's
got
a class
ring
,
too
?
而
所有
人
受到影响
的
人
,
都
像
从
梦
中
醒来
一样
。
你
觉得
饥荒
也
有
个
标识
戒指
吗?
。
ér
suǒ yǒu
rén
shòu dào yǐng xiǎng
de
rén
,
dōu
xiàng
cóng
mèng
zhōng
xǐng lái
yí yàng
。
nǐ
jué de
jī huāng
yě
yǒu
gè
biāo shí
jiè zhi
ma ?
。
www.bing.com
3.
It
was
only
a
week
ago
that
al
-Shabab was
driven
out
of
the
city
,
allowing
aid
workers
to
survey
the
scope
of the
unfolding
catastrophe
.
因为
一
周
前
,
索马里
激进
伊斯兰
组织
青年
党
才
被
赶
出
城
,
救助
人员
才
得以
开始
调查
和
了解
不断
蔓延
的
饥荒
的
范围
。
yīn wèi
yī
zhōu
qián
,
suǒ mǎ lǐ
jī jìn
yī sī lán
zǔ zhī
qīng nián
dǎng
cái
bèi
gǎn
chū
chéng
,
jiù zhù
rén yuán
cái
dé yǐ
kāi shǐ
diào chá
hé
liǎo jiě
bú duàn
màn yán
de
jī huāng
de
fàn wéi
。
blog.sina.com.cn
4.
Though
Dobley is no
longer
on the
front
lines of
Somalia
's
civil war
,
it
has
in
recent
months
been
at
the
front
lines of the
Somali
famine
.
尽管
多布莱
从此
不再
位于
索马里
内战
烽火
的
前线
,
近
几个
月来
,
它
又
处于
索马里
饥荒
的
边沿
地区
。
jǐn guǎn
duō bù lái
cóng cǐ
bú zài
wèi yú
suǒ mǎ lǐ
nèi zhàn
fēng huǒ
de
qián xiàn
,
jìn
jǐ gè
yuè lái
,
tā
yòu
chǔ yú
suǒ mǎ lǐ
jī huāng
de
biān yán
dì qū
。
www.qiewo.com
5.
There
was
a
famine
in those days
and
Tortoise
had
not
eaten
a
good
meal
for
two
moons
.
当时
正在
闹
饥荒
,
陆
龟
已经
有
两个
月
没
吃
到
过
一
顿
好
饭
了
。
dāng shí
zhèng zài
nào jī huang
,
lù
guī
yǐ jīng
yǒu
liǎng gè
yuè
méi
chī
dào
guò
yī
dùn
hǎo
fàn
le
。
blog.sina.com.cn
6.
He
said
he
was
a
loyal
subject
but
all
that
changed
when
his
father
and
mother
died
of
starvation
during the
famine
in
the 90s
.
他
说
他
曾经
是
个
忠诚
的
子民
,
但
当
他
的
父母
死
于
90年
代
那
场
饥荒
之后
一切
都
变
了
。
tā
shuō
tā
céng jīng
shì
gè
zhōng chéng
de
zǐ mín
,
dàn
dāng
tā
de
fù mǔ
sǐ
yú
jiǔ shí nián
dài
nà
chǎng
jī huāng
zhī hòu
yí qiè
dōu
biàn
le
。
blog.sina.com.cn
7.
They
spend
how
much
on
nukes
,
but
the
people
are
hungry
?
? ? That
's
just
wrong
.
他们
在
核武器
上面
花
了
多少
钱
,
但是
人民
却
在
闹
饥荒
???
这
是
错误
的
。
tā men
zài
hé wǔ qì
shàng mian
huā
le
duō shao
qián
,
dàn shì
rén mín
què
zài
nào jī huang
? ? ?
zhè
shì
cuò wù
de
。
www.miltt.com
8.
Now there was a
famine
in
the
land
,
and Abram
went
down
to
Egypt
to live
there
for a while
because
the
famine
was severe
.
那
地
遭遇
饥荒
。
因
饥荒
甚
大
,
亚伯兰
就
下
埃及
去
,
要
在
那里
暂居
。
nà
de
zāo yù
jī huāng
。
yīn
jī huāng
shèn
dà
,
yà bó lán
jiù
xià
āi jí
qù
,
yào
zài
nà li
zàn jū
。
www.ebigear.com
9.
The
famine
did
not
last
three
years
,
as is
often
thought
,
but
five
years
,
starting
in
early
1958
and
ending
by
late
1962
.
饥荒
并非
一般
人
所
想
仅
止
三
年
,
而是
五
年
,
始
於
1958年
初
,
止
於
1962年
底
。
jī huāng
bìng fēi
yì bān
rén
suǒ
xiǎng
jǐn
zhǐ
sān
nián
,
ér shì
wǔ
nián
,
shǐ
yú
yī jiǔ wǔ bā nián
chū
,
zhǐ
yú
yī jiǔ liù èr nián
dǐ
。
article.yeeyan.org
10.
But
the
famine
of
the
1990s
,
in which more
than
a
million
people might
have
died
,
inevitably resulted in a
deep
questioning
and
cynicism
.
但是
90年
代
的
饥荒
夺
去
了
超过
50万
人
的
生命
,
不可避免
地
引发
了
怀疑
和
质问
。
dàn shì
jiǔ shí nián
dài
de
jī huāng
duó
qù
le
chāo guò
wǔ shí wàn
rén
de
shēng mìng
,
bù kě bì miǎn
de
yǐn fā
le
huái yí
hé
zhì wèn
。
blog.sina.com.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org