Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
触摸屏
[chù mō píng]
n.
touch
screen
;
touch
panel
Web
Touch
Panel
;
Touch
Screen
;
HMI
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
n.
1.
touch
screen
;
touch
panel
1.
Touch Panel
触摸屏
(
touch panel
),电容触摸屏,电阻触摸屏,面盖Cover Lens站内推荐企业 企业简介 主营产品 企业资质 地图标注 最近浏 …
company.ch.gongchang.com
|
Dựa trên 4198 trang
2.
Touch Screen
触摸屏
(
touch screen
)是一种覆盖了一层塑料的特殊显示屏,在塑料层后是互相交叉不可见的红外线光束。用户通过手指触摸 …
baike.baidu.com
|
Dựa trên 2214 trang
3.
HMI
这时
触摸屏
(
HMI
)会出现 主画面窗口 操作和维护 ? 主显示窗口 操作和维护 ? 2.2设置温度和保温时间 ? 在首次运行设备或更 …
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 2161 trang
4.
TP
触摸屏(TP)样品确认书
触摸屏
(
TP
)样品确认书隐藏>>你可能喜欢 文档信息 DMH810204贡献于2011-05-25 贡献者等级:手不释 …
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 619 trang
5.
TOUCH
7寸平板电脑手机电话双卡双待平板手机高清屏 ... 分辨率【 resolution】
触摸屏
【
touch
】 连接【 connection】 ...
www.jajatong.com
|
Dựa trên 471 trang
6.
LCD
三星15寸
触摸屏
(
LCD
),在VGA中用来回传触摸点位信号。AOC 6015(CRT,还是15寸),利用了VGA的这组信号,提供 …
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 172 trang
7.
ipad
天猫商城旗舰店-正品导购 ... g11 彩壳
ipad
2
触摸屏
touch3 保护套 ...
www.ultrathlon.com
|
Dựa trên 170 trang
8.
Touchscreen interface
2.6内核编译配置选项简介-... ... Joystick interface 游戏杆
Touchscreen interface
触摸屏
Event debugging 该选项仅供调试 ...
linux.chinaunix.net
|
Dựa trên 151 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
touch screen
touch screen
,
touch panel
touch panel
,
Touch Panel
Touch Panel
,
Touch Screen
Touch Screen
,
HMI
HMI
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
The iPad
is
a
curiously
seductive
device
for something that is
,
on the
face
of
it
,
a
touchscreen
laptop
with
the
keyboard
removed
.
从
外观上
看
,
iPad
不过是
一
台
不
带
键盘
的
触摸
屏
笔记本电脑
,
它
能够
如此
吸引
眼球
让
人
诧异
。
cóng
wài guān shàng
kàn
,
iPad
bú guò shì
yī
tái
bù
dài
jiàn pán
de
chù mō píng
bǐ jì běn diàn nǎo
,
tā
néng gòu
rú cǐ
xī yǐn
yǎn qiú
ràng
rén
chà yì
。
www.ftchinese.com
2.
Back
to
the
subject
at
hand
,
the CLEF
system
consists
of
a
flexible
LCD
touch
screen
with
a
built-in
stand
and
a
wireless
foot
pedal
.
呵呵
,
让
我们
回到
今天
的
话题
:
这
套
声部
记号
设备
。
该
套
设备
包括
一个
手感
舒适
的
液晶
触摸
屏
、
一个
内置
的
支架
,
还
有
一
只
无线
的
脚
控
踏板
。
hē hē
,
ràng
wǒ men
huí dào
jīn tiān
de
huà tí
:
zhè
tào
shēng bù
jì hao
shè bèi
。
gāi
tào
shè bèi
bāo kuò
yī gè
shǒu gǎn
shū shì
de
yè jīng
chù mō
píng
、
yī gè
nèi zhì
de
zhī jià
,
hái
yǒu
yī
zhī
wú xiàn
de
jiǎo
kòng
tà bǎn
。
www.elanso.com
3.
And the
traditional
BlackBerry
interface
cries
out for
a
major
overhaul
in
a
touch
device
like
this
,
especially
when you
add
a lot
of
apps
.
在
这样
一
款
触摸
屏
手机
上
,
传统
的
黑莓
界面
也
迫切
需要
重大
改变
,
尤其是
在
添加
了
许多
应用
软件
的
情况
下
。
zài
zhè yàng
yī
kuǎn
chù mō
píng
shǒu jī
shàng
,
chuán tǒng
de
hēi méi
jiè miàn
yě
pò qiè
xū yào
zhòng dà
gǎi biàn
,
yóu qí shì
zài
tiān jiā
le
xǔ duō
yìng yòng
ruǎn jiàn
de
qíng kuàng
xià
。
www.acsf.cn
4.
Unfortunately
,
with smaller
screens
we've seen
small
touch
interfaces
,
so
in today's world the
stylus
is
often
needed
.
但
不幸
的
是
,
显示屏
太
小
,
我们
会
看到
很
小
的
触摸
屏
接口
,
所以
触
控笔
还
是
必
不可
缺
的
。
dàn
bú xìng
de
shì
,
xiǎn shì píng
tài
xiǎo
,
wǒ men
huì
kàn dào
hěn
xiǎo
de
chù mō
píng
jiē kǒu
,
suǒ yǐ
chù
kòng bǐ
hái
shì
bì
bù kě
quē
de
。
www.elanso.com
5.
In
fact
,
the
user
changing
the
capacitance
of the
system
in
such
a
way that the
touchscreen
controller
can
measure
the
touch
.
事实上
,
用户
用
改变
了
系统
电容
,
在
这种
情况
下
触摸
屏
控制器
可以
衡量
到
触摸
。
shì shí shàng
,
yòng hù
yòng
gǎi biàn
le
xì tǒng
diàn róng
,
zài
zhè zhǒng
qíng kuàng
xià
chù mō
píng
kòng zhì qì
kě yǐ
héng liáng
dào
chù mō
。
bbs.21ic.com
6.
Fennec's
user
interface
is
designed
to be
finger
-
friendly
and
easy
to
use
on
touchscreen
devices
.
Fennec
的
用户
界面
设计
偏向
手指
操作
,
在
触摸
屏
上
使用
也
很
简单
。
Fennec
de
yòng hù
jiè miàn
shè jì
piān xiàng
shǒu zhǐ
cāo zuò
,
zài
chù mō píng
shàng
shǐ yòng
yě
hěn
jiǎn dān
。
article.yeeyan.org
7.
It
is
possible
that
the
reflection
fringes
of
the
touch
screen
are
partially
covered
.
Please
use
a piece
of
dry
cloth
to clean it.
有
可能
是
触摸
屏
反射
条纹
局部
被
覆盖
,
请
用
一块
干
的
软
布
进行
擦拭
。
yǒu
kě néng
shì
chù mō
píng
fǎn shè
tiáo wén
jú bù
bèi
fù gài
,
qǐng
yòng
yí kuài
gàn
de
ruǎn
bù
jìn xíng
cā shì
。
www.touchscreen.com.cn
8.
It
is
possible
that the
setup
program
is
of
too
low
an
edition
,
please
install
the
latest
setup
program
for the
touch
screen
.
有
可能
是
触摸
屏
驱动
程序
版本
过低
,
请
安装
最新
的
驱动
程序
。
yǒu
kě néng
shì
chù mō
píng
qū dòng
chéng xù
bǎn běn
guò dī
,
qǐng
ān zhuāng
zuì xīn
de
qū dòng
chéng xù
。
www.touchscreen.com.cn
9.
No
more
worrying
about
the
trying
to
locate
the
remote
control
,
all
this
is
accessible
through
an
interactive
touch
-
screen
panel
.
座位
上
设有
轻
触摸
屏
,
让
乘客
可
随意
控制
娱乐
节目
,
不用
费心
在
座位
寻找
遥控器
。
zuò wèi
shàng
shè yǒu
qīng
chù mō
píng
,
ràng
chéng kè
kě
suí yì
kòng zhì
yú lè
jié mù
,
bú yòng
fèi xīn
zài
zuò wèi
xún zhǎo
yáo kòng qì
。
blog.sina.com.cn
10.
Plenty
of iPad
owners
,
including
me
,
find
it to
be
a
fine
e-book
reader
,
and
it
has
color
and
a
touch
screen
, features the Kindle
lacks
.
包括
我
在内
的
很多
用户
都
觉得
iPad
是
一
款
不错
的
电子书
阅读器
,
而且
是
彩色
、
触摸
屏
,
这些
都
是
Kindle
没有
的
。
bāo kuò
wǒ
zài nèi
de
hěn duō
yòng hù
dōu
jué de
iPad
shì
yī
kuǎn
bú cuò
de
diàn zǐ shū
yuè dú qì
,
ér qiě
shì
cǎi sè
、
chù mō
píng
,
zhè xiē
dōu
shì
Kindle
méi yǒu
de
。
c.wsj.com
1
2
3
4
5
zproxy.org