Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
装箱
[zhuāng xiāng]
na.
encasement
;
enchase
;
binning
Web
boxing
;
packing
;
vanning
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
enchase
;
binning
;
encasement
1.
boxing
装箱什么是
装箱
(
boxing
)?装箱是一种用来桥接数值和对象的机制。
it.china-b.com
|
Dựa trên 2014 trang
2.
packing
英语常用8000词汇表·整理好(下) - 豆丁网 ... packet n. 一盒,小件包裹
packing
n.
装箱
,收拾行李 pad n. 垫,便笺本 ...
www.docin.com
|
Dựa trên 299 trang
3.
vanning
物流术语_百度百科 ... upright protctors 护脚
vanning
装箱
vertical conveyor 垂直输送机 ...
baike.baidu.com
|
Dựa trên 285 trang
4.
Packing List
主要有
装箱
(
Packing List
)、重量单(Weight List)、尺码单(Measurement List)。 Documents)、寄样证明(Beneficiary’s …
blog.sina.com.cn
|
Dựa trên 250 trang
5.
box up
英语新词汇与常用词汇的翻译(B) ... box score 个人成绩表
box up
装箱
box 盒子 ...
www.zftrans.com
|
Dựa trên 242 trang
6.
pack a box
商务英语词汇大全6_博译翻译_百度空间 ... overseas buyer 海外买客
pack a box
装箱
pack cloth 包装用布 ...
hi.baidu.com
|
Dựa trên 41 trang
7.
encasement
石油词汇英语翻译(EF) ... encasement medium 包封介质
encasement
装箱
enchashment 取现 ...
www.zftrans.com
|
Dựa trên 36 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
encasement
encasement
,
enchase
enchase
,
binning
binning
,
boxing
boxing
,
packing
packing
,
vanning
vanning
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
But
it
had
to
be
a
securely
encased
,
one-piece
rear
end
,
shaped
by
your
latex
panty
girdle
.
但
这
必须
是
安全地
被
装箱
的
,
单
件
尾
端
,
由
您
的
乳汁
短裤
腰带
塑造
。
dàn
zhè
bì xū
shì
ān quán de
bèi
zhuāng xiāng
de
,
dān
jiàn
wěi
duān
,
yóu
nín
de
rǔ zhī
duǎn kù
yāo dài
sù zào
。
www.6m.com
2.
If
you
know
your
new
class
will
frequently
handle
certain
value
types
you
can
use
one
of
two
tactics
to
minimize
the
cost
of
boxing
.
如果
知道
新
类
将
频繁
处理
某些
值
类型
,
则
可以
使用
下列
两
种
策略
之一
,
以
使
装箱
开销
减
至
最少
。
rú guǒ
zhī dào
xīn
lèi
jiāng
pín fán
chǔ lǐ
mǒu xiē
zhí
lèi xíng
,
zé
kě yǐ
shǐ yòng
xià liè
liǎng
zhǒng
cè lüè
zhī yī
,
yǐ
shǐ
zhuāng xiāng
kāi xiāo
jiǎn
zhì
zuì shǎo
。
msdn2.microsoft.com
3.
I
'd
start
making
a
packing
list
weeks
in
advance
,
and select the
contents
as thoughtfully as
if
I
were
curating
an
art
exhibition
.
我
会
提前
几
周
制作
一个
装箱
整理
清单
,
仔细
考虑
装箱
的
内容
,
就
好像
我
是
在
规划
一个
艺术
展览
。
wǒ
huì
tí qián
jǐ
zhōu
zhì zuò
yī gè
zhuāng xiāng
zhěng lǐ
qīng dān
,
zǐ xì
kǎo lǜ
zhuāng xiāng
de
nèi róng
,
jiù
hǎo xiàng
wǒ
shì
zài
guī huà
yī gè
yì shù
zhǎn lǎn
。
article.yeeyan.org
4.
The
soon-to-be
-
added
KESTREL 10s case packer
will
also
make
it
a
complete
solution
for
tube
packaging
.
在
即将
被
增值
隼
10
秒
装箱
也
将
使
其
成为
管
包装
完整
的
解决方案
。
zài
jí jiāng
bèi
zēng zhí
sǔn
shí
miǎo
zhuāng xiāng
yě
jiāng
shǐ
qí
chéng wéi
guǎn
bāo zhuāng
wán zhěng
de
jiě jué fāng àn
。
www.a1pak.net.cn
5.
A
sequence
of
integers
can
be
treated
as
a
sequence
of objects
,
by
boxing
every
integer
as
it
comes
out of
the
sequence
.
通过
装箱
,
我们
可以
把
一个
整数
序列
当做
一个
object
的
序列
来
对待
。
tōng guò
zhuāng xiāng
,
wǒ men
kě yǐ
bǎ
yī gè
zhěng shù
xù liè
dàng zuò
yī gè
object
de
xù liè
lái
duì dài
。
www.cnblogs.com
6.
Some
bin
packing
problems
are
NP
-
complete
but
are
amenable
to
dynamic
programming
solutions
or
to
approximately
optimal
heuristic
solutions
.
某些
装箱
问题
是
NP
完全
的
,
但
可以
通过
动态
规划
法
或
近似
最优
的
启发式
解法
来
解决
。
mǒu xiē
zhuāng xiāng
wèn tí
shì
NP
wán quán
de
,
dàn
kě yǐ
tōng guò
dòng tài
guī huà
fǎ
huò
jìn sì
zuì yōu
de
qǐ fā shì
jiě fǎ
lái
jiě jué
。
www.cnblogs.com
7.
Attention
If
the
packing
list
is
not
the same as
you
had
ordered
or
the
product
has
any
question
,
please
contact
our
company
immediately
.
如果
装箱
单
与
您
订货
资料
不符
或
产品
有
任何
问题
,
请
您
立刻
与
我
公司
联系
。
rú guǒ
zhuāng xiāng
dān
yǔ
nín
dìng huò
zī liào
bù fú
huò
chǎn pǐn
yǒu
rèn hé
wèn tí
,
qǐng
nín
lì kè
yǔ
wǒ
gōng sī
lián xì
。
www.lx128.com
8.
I
found
a
job
as
a
parker
in
a
factory
the
next
day
and
the rest
of
the
week
went
to
working
.
第二
天
我
在
一个
工厂
里
找
了
份
装箱
的
工作
,
接下来
的
一
周
都
在
工作
。
dì èr
tiān
wǒ
zài
yī gè
gōng chǎng
lǐ
zhǎo
le
fèn
zhuāng xiāng
de
gōng zuò
,
jiē xià lái
de
yī
zhōu
dōu
zài
gōng zuò
。
article.yeeyan.org
9.
after
unpacking
shall
first
check
FangChan
use
certificate
,
packing
list
, the
factory
is
all ready
.
开
箱
后
应
先
检查
使用
仿单
、
出厂
合格证
、
装箱
清单
是否
齐全
。
kāi
xiāng
hòu
yīng
xiān
jiǎn chá
shǐ yòng
fǎng dān
、
chū chǎng
hé gé zhèng
、
zhuāng xiāng
qīng dān
shì fǒu
qí quán
。
www.3158.com
10.
The
bin
packing
problem
is
to
put
some
objects
with
various
sizes
into a
defined
space
in
order to
obtain
the specified
optimal
benefit
.
装箱
问题
就是
将
不同
尺寸
的
物品
摆
放入
有
一定
容量
的
容器
中
,
以
获得
某
种
最佳
的
效益
。
zhuāng xiāng
wèn tí
jiù shì
jiāng
bù tóng
chǐ cùn
de
wù pǐn
bǎi
fàng rù
yǒu
yí dìng
róng liàng
de
róng qì
zhōng
,
yǐ
huò de
mǒu
zhǒng
zuì jiā
de
xiào yì
。
www.fabiao.net
1
2
3
4
5
zproxy.org