Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
菜市场
[cài shì chǎng]
n.
food
market
Web
Market
;
vegetable
market
;
Wet
Market
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
un.
1.
market
hall
n.
1.
food
market
1.
Market
久石让的全部歌曲 - 一听音乐网 ... Meet Fei-fei 与飞飞见面
Market
菜市场
Main Title 主题曲 ...
www.1ting.com
|
Dựa trên 127 trang
2.
vegetable market
分类英语词汇 - 豆丁网 ... 市 场 market
菜市场
vegetable market
批发市场 terminal market ...
www.docin.com
|
Dựa trên 52 trang
3.
food market
什么是“蔬”,什么是“菜”?_百度知道 ... 菜畦[ vegetable bed]
菜市场
[
food market
] 菜蔬果品[ dishes at a meal] ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 34 trang
4.
Wet Market
北京胡同寻宝去:钱... ... 4,金鸿翔俱乐部( Jinhaoxiang Pool Hall) 5,
菜市场
(
Wet Market
) 6,城根马爆肚( Cheng Ge…
site.douban.com
|
Dựa trên 25 trang
5.
Dolac Vegetable Market
东欧六国文化之旅2012-10-18第三天Part... ... 圣马克教堂 St Mark's church,
菜市场
Dolac Vegetable Market
克罗地亚 Croatia, ...
blog.yahoo.com
|
Dựa trên 22 trang
6.
Android Market
现在
菜市场
(
Android Market
)上已经提供 Androidify 应用下载,你也可以访问 androidify.com 站点体验和下载。继续观看视频…
android.guao.hk
|
Dựa trên 11 trang
7.
Les Halles
①即巴黎中央
菜市场
(
Les Halles
)。位于巴黎东南部兰吉斯(Rungis),1969年搬迁于此;原中央菜市场于1970年全部拆除…
www.eywedu.net
|
Dựa trên 9 trang
8.
Traditional Market
Chinese Semester 2 Review flashcards |... ... 超市 Supermarket
菜市场
Traditional Market
自由市场 Free Market Economy ...
quizlet.com
|
Dựa trên 3 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
food market
food market
,
Market
Market
,
vegetable market
vegetable market
,
Wet Market
Wet Market
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
"
We
get fresh
vegetables
from
the local
market
-
none
of
that
processed
Western
food
,
"
he
said
.
“
我们
都
是
从
菜
市场
买
菜
的
,
那
都
是
没有
加工过
的
蔬菜
,
”
他
说
。
"
wǒ men
dōu
shì
cóng
cài shì chǎng mǎi
cài
de
,
nà
dōu
shì
méi yǒu
jiā gōng guò
de
shū cài
,
"
tā
shuō
。
blog.163.com
2.
He
and
his
wife
also
adopted
a
Chinese
girl
who
was
abandoned
in
a
vegetable
market
in the eastern city
of
Yangzhou
.
他
和
夫人
还
收养
了
一个
被
遗弃
在
扬州
一个
菜
市场
中
的
中国
女孩
。
tā
hé
fū rén
hái
shōu yǎng
le
yī gè
bèi
yí qì
zài
yáng zhōu
yī gè
cài shì chǎng
zhōng
de
zhōng guó
nǚ hái
。
c.wsj.com
3.
She
spends
hours
in
vegetable
markets
in
Beijing
trying
to
find
the
right
cabbages to
make
her
art
from
.
她
在
北京
的
菜
市场
里
花
了
很多
时间
找寻
适合
的
高丽
菜
,
来
制作
她
艺术
的
雏形
。
tā
zài
běi jīng
de
cài shì chǎng
lǐ
huā
le
hěn duō
shí jiān
zhǎo xún
shì hé
de
gāo lí
cài
,
lái
zhì zuò
tā
yì shù
de
chú xíng
。
www.david.com.tw
4.
Accompany her
to
the
vegetable
market
;
if
she
is
not
ept in managing
home
and
family
,
remember
to
teach
her
.
和
她
去
菜
市场
买
菜
,
如果
她
不会
居家
,
记得
教会
她
。
hé
tā
qù
cài shì chǎng mǎi
cài
,
rú guǒ
tā
bú huì
jū jiā
,
jì de
jiào huì
tā
。
bbs.chinadaily.com.cn
5.
I
eat
the
local
food
daily
,
shop
in
wet
markets
,
have
learned
to
eat
any part
of
any
animal
, and
even
use
chopsticks
in
my
own
home
.
我
每天
吃
当地
的
食物
,
逛
菜
市场
,
学
着
吃
动物
内脏
,
甚至
我
在
自己
家
都
用
筷子
。
wǒ
měi tiān
chī
dāng dì
de
shí wù
,
guàng
cài shì chǎng
,
xué
zhe
chī
dòng wù
nèi zàng
,
shèn zhì
wǒ
zài
zì jǐ
jiā
dōu
yòng
kuài zǐ
。
article.yeeyan.org
6.
around
the vegetable
market
in
convenient
five
-
minute
walk
to
the
sea
-
Qin
Li
Kwan
Square
,
extremely
convenient
.
周围
菜
市场
方便
,
五
分钟
步行
到
海
琴
利
群
广场
,
方便
至极
。
zhōu wéi
cài shì chǎng
fāng biàn
,
wǔ
fēn zhōng
bù xíng
dào
hǎi
qín
lì
qún
guǎng chǎng
,
fāng biàn
zhì jí
。
www.19zhan.com
7.
After
having
a
nutritious
breakfast
,
I
put
into
beautiful
clothes
and
a pair
of
comfortable
shoes
,
then,
I
go
to
market
with my
baby
.
吃
完
营养
丰富
的
早餐
,
我
穿
上
漂亮
的
衣服
和
舒适
的
鞋子
,
带着
宝宝
去
菜
市场
。
chī
wán
yíng yǎng
fēng fù
de
zǎo cān
,
wǒ
chuān
shàng
piào liang
de
yī fu
hé
shū shì
de
xié zi
,
dài zhe
bǎo bao
qù
cài shì chǎng
。
blog.sina.com.cn
8.
They
're
easy
to
find
in
farmers
'
markets
,
and
fun
to
shop
for
,
too
.
它们
在
(
农民
)
菜
市场
容易
找到
,
而且
购买
过程
也是
一个
乐趣
。
tā men
zài
(
nóng mín
)
cài shì chǎng
róng yì
zhǎo dào
,
ér qiě
gòu mǎi
guò chéng
yě shì
yī gè
lè qù
。
bbs.chinadaily.com.cn
9.
The
investigation
indicated
that
she
visited
a
wet
market
where
live
poultry
are
sold
three
days
prior
to
symptom
onset
.
调查
显示
,
她
在
症状
出现
前
三
天
曾
去
过
一个
贩卖
活
家禽
的
菜
市场
。
diào chá
xiǎn shì
,
tā
zài
zhèng zhuàng
chū xiàn
qián
sān
tiān
céng
qù
guò
yī gè
fàn mài
huó
jiā qín
de
cài shì chǎng
。
www.who.int
10.
So too are other
citizens
who
find
that
even
some
outdoor
food
markets
have
been
closed
as
part
of
an
Olympic
spruce-up
.
同样
郁闷
的
还
有一些
市民
,
他们
发现
甚至
有些
露天
菜
市场
也
在
奥运
整容
工程
中
被
关闭
了
。
tóng yàng
yù mèn
de
hái
yǒu yī xiē
shì mín
,
tā men
fā xiàn
shèn zhì
yǒu xiē
lù tiān
cài shì chǎng
yě
zài
ào yùn
zhěng róng
gōng chéng
zhōng
bèi
guān bì
le
。
article.yeeyan.org
1
2
3
4
5
zproxy.org