立即拒绝

1.
a summary rejection
雅思AWL词汇辨析 - 豆丁网 ... summary justice 简明的审判 a summary rejection 立即拒绝 undertaken vbl. undertake 的过去分 …
www.docin.com|Dựa trên 48 trang
2.
j DENY
Linux黑客大曝光 - 技术文档 - 网络技术... ... -p icmp 协议 -j DENY 立即拒绝 iptables 的实现 ...
linux.chinaunix.net|Dựa trên 13 trang

Câu Mẫu

Định nghĩa:
Danh mục:Tất cảTất cả,Lời nói miệngLời nói miệng,ViếtViết,Tiêu đềTiêu đề,Kỹ thuậtKỹ thuật
Nguồn:Tất cảTất cả,Từ điểnTừ điển,WebWeb
Độ khó:Tất cảTất cả,DễDễ,Trung bìnhTrung bình,KhóKhó