Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
痛哭
[tòng kū]
na.
cry
bitterly
;
wail
Web
break
down
;
bewail
;
lamentation
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
cry
bitterly
;
wail
1.
wail
英文中的同音词_百度知道 ... weak 弱的
wail
痛哭
— whales 鲸鱼— ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 236 trang
2.
break down
-... ... >have a lump in one's throat 哽咽,喉咙哽住 >
break down
痛哭
,大哭 >Let's go to the karaoke bar. 我们去唱歌吧。 ...
blog.163.com
|
Dựa trên 95 trang
3.
bewail
词素学习 之 be-_丁朝阳_新浪博客 ... besmear 弄脏,涂抹;玷污
bewail
悲悼;
痛哭
;哀叹 jewel 宝石;珠宝 ...
blog.sina.com.cn
|
Dựa trên 35 trang
4.
cry bitterly
英文沙龙 ... weep bitter tears 痛苦流涕
cry bitterly
痛哭
have a good cry 痛哭一场 ...
www.360doc.com
|
Dựa trên 16 trang
5.
lamentation
Chapter 5 flashcards | Quizlet ... effigy 肖像;雕像;模拟像
lamentation
悲痛;哀悼;
痛哭
seize 抓住;夺取;利用;没收 ...
quizlet.com
|
Dựa trên 15 trang
6.
weep
新东方YY频道8601每晚8点影视英语Fun with... ... Tell me specifically,… 跟我说具体点
weep
痛哭
pass out 昏过去 ...
qing.blog.sina.com.cn
|
Dựa trên 3 trang
7.
Crying
Chinese Songs | Music - Titles begining... ... Five rainbow with painted 同绘五彩虹
Crying
痛哭
People crying 痛哭的人 ...
www.chinese-mp3.com
|
Dựa trên 2 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
cry bitterly
cry bitterly
,
wail
wail
,
break down
break down
,
bewail
bewail
,
lamentation
lamentation
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
We
both
knew
she
was
now on the
road
to
Zion
and
with all
our
crying
and the shedding of
tears
nothing could
stop
mama
's
journey
.
我们
清楚
地
知道
,
母亲
正在
通往
天堂
的
路上
渐
行
渐
远
,
我们
无论如何
痛哭
,
无论
多少
泪水
,
都
阻止
不了
她
的
脚步
。
wǒ men
qīng chǔ
de
zhī dào
,
mǔ qīn
zhèng zài
tōng wǎng
tiān táng
de
lù shang
jiàn
xíng
jiàn
yuǎn
,
wǒ men
wú lùn rú hé
tòng kū
,
wú lùn
duō shao
lèi shuǐ
,
dōu
zǔ zhǐ
bù liǎo
tā
de
jiǎo bù
。
blog.sina.com.cn
2.
With
a
wail
the
Queen
cast
herself
down
and
began
to
weep
and to
beat
her hands
on
the
stones
.
女王
哀号
着
扑
倒
在
地
,
敲打
着
石
地板
痛哭
起来
。
nǚ wáng
āi háo
zhe
pū
dǎo
zài
dì
,
qiāo dǎ
zhe
shí
dì bǎn
tòng kū
qǐ lái
。
article.yeeyan.org
3.
Years
later
,
she
said
,
he
would
bemoan
his
lack
of
dating
experience
, wondering
aloud
what
he
had
missed
.
她
说
,
几年
以后
,
他
将
会
叹息
他
自己
与
女孩
约会
的
经验
太
缺乏
了
。
他
一定
会
痛哭
他
所
错过
的
东西
。
tā
shuō
,
jǐ nián
yǐ hòu
,
tā
jiāng
huì
tàn xī
tā
zì jǐ
yǔ
nǚ hái
yuē huì
de
jīng yàn
tài
quē fá
le
。
tā
yí dìng
huì
tòng kū
tā
suǒ
cuò guò
de
dōng xi
。
article.yeeyan.org
4.
The emotions
of
that
day
had
turned
the
nun
into
a
woman
once more
.
She
had
wept
,
and
she
was
trembling
.
这
修女
经过
这
一天
的
激动
,
又
变成
妇女
了
,
她
痛哭
过
一阵
,
现在
还
发抖
。
zhè
xiū nǚ
jīng guò
zhè
yī tiān
de
jī dòng
,
yòu
biàn chéng
fù nǚ
le
,
tā
tòng kū
guò
yí zhèn
,
xiàn zài
hái
fā dǒu
。
www.ebigear.com
5.
When
she
saw
him
,
his
mother
burst
into
tears
.
She
said
he
had
never
run
away
before
.
当
他
的
母亲
见到
他
时
,
不禁失声
痛哭
起来
。
她
说
他
以前
从未
出
走过
。
dāng
tā
de
mǔ qīn
jiàn dào
tā
shí
,
bù jīn shī shēng
tòng kū
qǐ lái
。
tā
shuō
tā
yǐ qián
cóng wèi
chū
zǒu guò
。
bbs.koolearn.com
6.
The
woman
sank
back
to
a
sitting
posture on the
floor
,
and
,
covering
her
eyes
with
her
hands
,
gave
way to
heart
-
broken
sobs
and wailings
.
那
女人
往后
一
倒
,
坐
到
地板上
,
她
把
双手
蒙
着
脸
,
不由得
伤心
痛哭
起来
。
nà
nǚ rén
wǎng hòu
yī
dào
,
zuò
dào
dì bǎn shàng
,
tā
bǎ
shuāng shǒu
méng
zhe
liǎn
,
bù yóu de
shāng xīn
tòng kū
qǐ lái
。
www.jukuu.com
7.
Then
,
in
2002
,
his
chief
of
staff
discovered
him
on
the
floor of his
state
-
house
office
,
unable
to
stop
crying
.
那
是
在
2002年
,
他
的
人事部
主任
发现
他
在
议会
办公室
里
难以
抑制
的
痛哭
。
nà
shì
zài
èr líng líng èr nián
,
tā
de
rén shì bù
zhǔ rèn
fā xiàn
tā
zài
yì huì
bàn gōng shì
lǐ
nán yǐ
yì zhì
de
tòng kū
。
blog.sina.com.cn
8.
The
last time
he
had
seen
her
,
just
before
they
left
port
,
her
eyes had
been
raw from
crying
, two ghastly
red
holes
in
a
wan
,
pale
face
.
上次
他
看见
她
还
是
在
他们
离
港
前
,
她
双眼
因为
痛哭
而
红肿
,
像
是
两
团
红色
的
圆
洞
嵌
在
她
苍白
无
血色
的
脸
上
。
shàng cì
tā
kàn jiàn
tā
hái
shì
zài
tā men
lí
gǎng
qián
,
tā
shuāng yǎn
yīn wèi
tòng kū
ér
hóng zhǒng
,
xiàng
shì
liǎng
tuán
hóng sè
de
yuán
dòng
qiàn
zài
tā
cāng bái
wú
xuè sè
de
liǎn
shàng
。
www.cndkc.net
9.
the
hurt
on
his
face
did
not
escape
me
,
but
the
words
were
out
,
and
i
could not call them
back
.
i
ran to my
room
sobbing hysterically.
我
看到
了
他
脸
上
受伤
的
表情
,
但
话
已
出口
,
我
无法
收回
。
我
痛哭
着
跑
回
了
房间
。
wǒ
kàn dào
le
tā
liǎn
shàng
shòu shāng
de
biǎo qíng
,
dàn
huà
yǐ
chū kǒu
,
wǒ
wú fǎ
shōu huí
。
wǒ
tòng kū
zhe
pǎo
huí
le
fáng jiān
。
en.hnedu.cn
10.
In
the
song
Mayer
uses
the metaphor
of
driving
away
from
his
parents
house
,
crying
,
in
the
dark
.
在
歌曲
中
,
Mayor
用
到
了
他
从
父母
住处
驾车
离开
,
在
黑暗
中
痛哭
的
暗
指
。
zài
gē qǔ
zhōng
,
Mayor
yòng
dào
le
tā
cóng
fù mǔ
zhù chù
jià chē
lí kāi
,
zài
hēi àn
zhōng
tòng kū
de
àn
zhǐ
。
article.yeeyan.org
1
2
3
4
5
zproxy.org