Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
溥
[pǔ]
adj.
broad
;
common
;
universal
n.
a
surname
Web
pu
;
Universal
;
Hiroshi
Yamauchi
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Tiếng Trung-Tiếng Trung
Định nghĩa Web
adj.
1.
broad
2.
common
;
universal
n.
1.
a
surname
adj.
1.
广大
2.
普遍
n.
1.
姓氏
1.
pu
姓名字笔画数的计算方法_百度文库 ... 画) 滢( ying 19 画)
溥
(
pu
14 画)源( yuan 14 ...
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 295 trang
2.
Universal
A Dictionary of Chinese Buddhist... ... 准 correct,exact,a rule.
溥
Universal
. 源底 The very beginning,source,or basis. ...
www.zftrans.com
|
Dựa trên 12 trang
3.
Hiroshi Yamauchi
... 公 司 。 3 年 前 的 一 天 , 山 内
溥
(
Hiroshi Yamauchi
)老先生指定我担任任天堂的新董事长。这确实是一个所有人期盼 …
wenku.baidu.com
|
Dựa trên 6 trang
4.
igef
Name=UC五笔MaxCodes=4 MaxElement=1 ...... ... 清 ige
溥
igef
清 igeg ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 3 trang
5.
PHOR
台员姓 英文拼法 ~ 王华南 ... 浦 PHOR
溥
PHOR
〈漳州音〉 PHNI、PHIÑ ...
www.taiwanus.net
|
Dựa trên 3 trang
6.
eiav
a 日a 曰aa 昌aa 昍aaa 晶aaa 晿aaah 曑aaam... ... ei 浪
eiav
溥
eibi 浚 ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 3 trang
7.
eii
大新仓颉专业7.0 国际版# Last edit:... ... eii 灋
eii
溥
eii;; 涘 ...
www.guandang.com
|
Dựa trên 2 trang
8.
Joseph Fairchild Knapp
其夫约瑟.乃
溥
(
Joseph Fairchild Knapp
)为一富商。
forum.1ch.hk
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
broad
broad
,
common
common
,
universal
universal
,
a surname
a surname
,
pu
pu
,
Universal
Universal
,
Hiroshi Yamauchi
Hiroshi Yamauchi
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
He made her
write
out
a list
of
rules
and
punishments
,
stipulating what
would
happen
if
she
were
disobedient
.
溥
仪
给
她
写出
一系列
的
清规戒律
,
如果
违反
,
她
就
会
受到
惩罚
。
pǔ
yí
gěi
tā
xiě chū
yí xì liè
de
qīng guī jiè lǜ
,
rú guǒ
wéi fǎn
,
tā
jiù
huì
shòu dào
chéng fá
。
www.ecocn.org
2.
Mister
Bouton
has
offered
to
resign
twice
but
both
times
the
bank
's
board
did
not
accept
his
resignation
.
溥
敦
先生
已经
二
次
提出
辞职
,
但
兴业
银行
董事会
二
次
均
未
接受
其
辞职
。
pǔ
dūn
xiān sheng
yǐ jīng
èr
cì
tí chū
cí zhí
,
dàn
xīng yè
yín háng
dǒng shì huì
èr
cì
jūn
wèi
jiē shòu
qí
cí zhí
。
www.bing.com
3.
The
last
emperor
,
Pu Yi
,
quietly
took
the
painting
with
him
when
forced
to
leave
the
Forbidden City
in
1924
.
末代
皇帝
,
溥
仪
悄悄地
把
画
时
,
他
被迫
离开
紫禁城
的
1924
年
。
mò dài
huáng dì
,
pǔ
yí
qiāo qiāo de
bǎ
huà
shí
,
tā
bèi pò
lí kāi
zǐ jìn chéng
de
yì qiān jiǔ bǎi èr shí sì
nián
。
www.sjgcz.cn
4.
Occasionally
she
visited
him in
jail
.
He always seemed
surprised
that
his
"
little
schoolgirl
"
had
become
a
sturdy
member
of
the
proletariat
.
偶尔
李玉琴
也
会
去
监狱
探望
溥
仪
,
这时
的
溥
仪
惊奇
地
发现
曾经
的
“
小
女生
”
已经
转
变成
一个
坚定
的
无产阶级
战士
。
ǒu ěr
lǐ yù qín
yě
huì
qù
jiān yù
tàn wàng
pǔ
yí
,
zhè shí
de
pǔ
yí
jīng qí
de
fā xiàn
céng jīng
de
"
xiǎo
nǚ shēng
"
yǐ jīng
zhuǎn
biàn chéng
yī gè
jiān dìng
de
wú chǎn jiē jí
zhàn shì
。
blog.sina.com.cn
5.
They showed
him
some
photographs
and
asked
him
to
pick
.
He did
not
like
any
of
them
.
让
他
在
一
堆
相片
中
挑选
,
而
溥
仪
一个
都
不
喜欢
。
ràng
tā
zài
yī
duī
xiàng piàn
zhōng
tiāo xuǎn
,
ér
pǔ
yí
yī gè
dōu
bù
xǐ huan
。
www.ecocn.org
6.
She
said
she
wanted
to
continue her
studies
,
and
a
schoolroom
was
made available
in
the
palace
for
her
and
her
Japanese
tutor
.
她
说
想要
完成
自己
的
学业
。
溥
仪
就
在
皇宫
里
给
她
建立
了
课堂
,
并
请
了
一名
日本
老师
。
tā
shuō
xiǎng yào
wán chéng
zì jǐ
de
xué yè
。
pǔ
yí
jiù
zài
huáng gōng
lǐ
gěi
tā
jiàn lì
le
kè táng
,
bìng
qǐng
le
yī míng
rì běn
lǎo shī
。
www.ecocn.org
7.
She
seemed to see Pu Yi
more
as
a
father
,
although
rather a fierce one
who
would
occasionally
beat
her
.
李玉琴
更
将
溥
仪
看作
“
父亲
式
”
的
人物
,
一位
严厉
的
父辈
,
虽然
有时候
还
会
打
她
。
lǐ yù qín
gèng
jiāng
pǔ
yí
kàn zuò
"
fù qīn
shì
"
de
rén wù
,
yī wèi
yán lì
de
fù bèi
,
suī rán
yǒu shí hou
hái
huì
dǎ
tā
。
www.ecocn.org
8.
But
Mr Bouton
and
his
colleagues
went
on
to
prove
the
doubters
wrong
for the best
part
of
a
decade
.
但
在
随后
十年
中
的
大部分
时间
里
,
溥
敦
及其
同事
证明
,
这些
质疑者
错
了
。
dàn
zài
suí hòu
shí nián
zhōng
de
dà bù fen
shí jiān
lǐ
,
pǔ
dūn
jí qí
tóng shì
zhèng míng
,
zhè xiē
zhì yí zhě
cuò
le
。
www.ftchinese.com
9.
"
The
Last
Emperor
"
interpretation
of
Pu Yi
,
the
emperor
is
not
simply
a
history
,
but
a
person
as
a
story
of the
emperor
.
《
末代
皇帝
》
所
诠释
的
溥
仪
,
不
单纯
是
一个
皇帝
的
历史
,
而是
一个
作为
皇帝
的
人
的
故事
。
《
mò dài
huáng dì
》
suǒ
quán shì
de
pǔ
yí
,
bù
dān chún
shì
yī gè
huáng dì
de
lì shǐ
,
ér shì
yī gè
zuò wéi
huáng dì
de
rén
de
gù shi
。
zhishi.sohu.com
10.
The
last
Chinese
emperor
,
Pu Yi,
was
the
proud
owner
of
two
Buicks, as was the
country
's
first
provisional
president
, Dr.
Sun
Yat
-sen
.
中国
最后
一位
皇帝
溥
仪
很
骄傲
其
拥有
的
两
辆
别克
,
这个
国家
第一
位
临时
总统
孙中山
先生
也是
如此
。
zhōng guó
zuì hòu
yī wèi
huáng dì
pǔ
yí
hěn
jiāo ào
qí
yōng yǒu
de
liǎng
liàng
bié kè
,
zhè ge
guó jiā
dì yī
wèi
lín shí
zǒng tǒng
sūn zhōng shān
xiān sheng
yě shì
rú cǐ
。
article.yeeyan.org
1
2
3
4
5
zproxy.org