Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
德语
[dé yǔ]
na.
German
Web
German
Language
;
German
with
Listening
;
EMILY
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
German
(
language
)
1.
German
Yes Chinese | Learn Chinese Online ... 西班牙语 Spanish
德语
German
葡萄牙语 Portuguese ...
www.yeschinese.org
|
Dựa trên 12730 trang
2.
German Language
华盛顿与李大学_百度百科 ... Geology 地质学
German Language
德语
Independent Work 独立工作 ...
baike.baidu.com
|
Dựa trên 5429 trang
3.
German with Listening
sat2_百度百科 ... German( 德语)
German With Listening
(
德语
,有听力) Modern Hebrew( 现代希伯来) ...
baike.baidu.com
|
Dựa trên 2704 trang
4.
EMILY
帮忙取个英文... ... D: daisy( 黛丝) — “雏菊”的意思~ E:
emily
( 艾美丽) —
德语
~“勤勉”的意思~ B: bonnie( 波妮 )— 意思是美 …
wenwen.soso.com
|
Dựa trên 385 trang
5.
de-DE
CultureInfo 类 (System.Globalization) ... de-AT 德语 - 奥地利
de-DE
德语
- 德国 de-LI 德语 - 列支敦士登 ...
msdn.microsoft.com
|
Dựa trên 235 trang
6.
GER
威尼斯
德语
(
GER
) 阿姆斯特丹 挪威语(NOR) 伦敦 斯拉夫诸语(SLB) 安特卫普,雅典,拉古扎 土耳其语(TUR) 突尼斯,西拉库萨 葡 …
danci.911cha.com
|
Dựa trên 233 trang
7.
Ich liebe dich
邓非凡吧_百度贴吧 ... 克罗地亚语 我爱你 Volim te
德语
我爱你
Ich liebe dich
葡萄牙语 我爱你 Eu te amo ...
tieba.baidu.com
|
Dựa trên 35 trang
8.
Deutschland
V470 使用手册 - Logitech FAQ ... Slovenija( 斯洛文尼亚语)
Deutschland
(
德语
) Slovenská republika( 斯洛伐克语) ...
logitech-zhs-ap.custhelp.com
|
Dựa trên 21 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
German
German
,
German Language
German Language
,
German with Listening
German with Listening
,
EMILY
EMILY
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
He
speaks
Croatian
,
English
,
and
a
bit
of
German
.
他
会
说
克罗地亚
语
、
英语
和
一
点
德语
。
tā
huì
shuō
kè luó dì yà
yǔ
、
yīng yǔ
hé
yì
diǎn
dé yǔ
。
www-128.ibm.com
2.
German
has
three
genders
,
seemingly
so random that
Mark
Twain wondered
why
"
a
young
lady
has
no
sex
,
but
a
turnip
has
"
.
德语
有
三
种
词性
,
而且
似乎
毫无
规律
可
言
。
马克·吐温
就
曾
提出
疑问
:
“
为什么
妙龄
女郎
没有
性别
,
而
萝卜
却
有
。
”
dé yǔ
yǒu
sān
zhǒng
cí xìng
,
ér qiě
sì hū
háo wú
guī lǜ
kě
yán
。
mǎ kè · tǔ wēn
jiù
céng
tí chū
yí wèn
:
"
wèi shén me
miào líng
nǚ láng
méi yǒu
xìng bié
,
ér
luó bo
què
yǒu
。
"
www.ecocn.org
3.
You told me that my
German
is
not
good
,
know
I
do
not know how to
say
it
.
What should
I
do
! !
?
It is so
heartbreaking
.
你
说
我
德语
说
得
不够
好
,
现在
我
不
懂
说
德语
了
,
这
可
怎么办
呀
?
!
真是
心碎
呀
。
nǐ
shuō
wǒ
dé yǔ
shuō
de
bú gòu
hǎo
,
xiàn zài
wǒ
bù
dǒng
shuō
dé yǔ
le
,
zhè
kě
zěn me bàn
ya
?
!
zhēn shì
xīn suì
ya
。
goabroad.zhishi.sohu.com
4.
To a
strong
degree
,
this
was
the
fate
of
the
entire
Austrian
School
in
the Germanic
countries
.
这
很
大
程度
上
是
整个
奥地利
学派
在
德语
国家
的
命运
。
zhè
hěn
dà
chéng dù
shàng
shì
zhěng gè
ào dì lì
xué pài
zài
dé yǔ
guó jiā
de
mìng yùn
。
dongxi.net
5.
This means
that
three
important
European
cultures
meet
in
Switzerland
- that of the
German
-speaking
area
,
the French
and
the
Italian
.
欧洲
的
三
种
重要
文化
在
瑞士
融合
,
形成
了
不同
的
地区
,
即
德语
区
、
法语区
和
意大利
语
区
。
ōu zhōu
de
sān
zhǒng
zhòng yào
wén huà
zài
ruì shì
róng hé
,
xíng chéng
le
bù tóng
de
dì qū
,
jí
dé yǔ qū
、
fǎ yǔ qū
hé
yì dà lì
yǔ
qū
。
www.swissworld.org
6.
Should
you
wish to
pass
yourself
off
as
a
German
officer
,
it
will
not
be
necessary
to
speak
the
language
.
Even
a
bad
German
accent
will do
.
你
想要
伪装
成
德国
军官
通过
关卡
时,
说
德语
是
不
需要
的
。
即使
是
很
蹩脚
的
德语
发音
也
可以
。
nǐ
xiǎng yào
wěi zhuāng
chéng
dé guó
jūn guān
tōng guò
guān qiǎ
shí ,
shuō
dé yǔ
shì
bù
xū yào
de
。
jí shǐ
shì
hěn
bié jiǎo
de
dé yǔ
fā yīn
yě
kě yǐ
。
www.nxren.org
7.
This time
,
she
got
straight
to the point:
she
had a
German
video clip
and
wanted
me
to
translate
it
.
这次
,
她
直截了当
的
告诉
我
手头
有
段
德语
短片
,
想
让
我
翻译
一下
。
zhè cì
,
tā
zhí jié liǎo dàng
de
gào su
wǒ
shǒu tóu
yǒu
duàn
dé yǔ
duǎn piàn
,
xiǎng
ràng
wǒ
fān yì
yí xià
。
article.yeeyan.org
8.
As
a
man
of
many
languages
,
it was no
problem
for Hodgson
to
switch
between
answering
questions
in
English
and
then
German
.
作为
一个
精通
多
国语言
的
老
霍来
说
,
他
可以
在
英语
和
德语
间
自由
转换
回答
问题
的
方式
。
zuò wéi
yī gè
jīng tōng
duō
guó yǔ yán
de
lǎo
huò lái
shuō
,
tā
kě yǐ
zài
yīng yǔ
hé
dé yǔ
jiān
zì yóu
zhuǎn huàn
huí dá
wèn tí
de
fāng shì
。
www.lfcbbs.com
9.
There was
just
enough
of
English
mixed
with
the
German
for
me
to
understand
the
drift
of
his
talk
.
他
的
英语
里
夹杂
着
德语
,
不过
足以
让
我
明白
他
的
意思
。
tā
de
yīng yǔ
lǐ
jiā zá
zhe
dé yǔ
,
bú guò
zú yǐ
ràng
wǒ
míng bái
tā
de
yì si
。
article.yeeyan.org
10.
I have been
a
sailor
for
five
years
and
I can speak
fluent
English
,
French
,
Spanish
, some
Japanese
,
and
a little
German
.
本人
曾
任
五
年
水手
,
并
精通
英
、
法
、
西语
,
略
通
日语
及
德语
。
běn rén
céng
rèn
wǔ
nián
shuǐ shǒu
,
bìng
jīng tōng
yīng
、
fǎ
、
xī yǔ
,
lüè
tōng
rì yǔ
jí
dé yǔ
。
www.englishtide.com
1
2
3
4
5
zproxy.org