Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
底版
[dǐ bǎn]
na.
【摄】
negative
;
photographic
plate
Web
Slab
;
Mechanical
;
BP
base
plate
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Tiếng Trung-Tiếng Trung
Định nghĩa Web
na.
1.
【摄】
negative
;
photographic
plate
;
master
na.
1.
【摄】负片;底片
1.
photographic plate
Ban3 | Chinese Dictionary ... 大坂 old name for Ōsaka
底版
photographic plate
挡泥板 mudguard ...
www.chinesedic.com
|
Dựa trên 29 trang
2.
Slab
水利词汇_文档下载_文档资料库 ... 撇清 Skimming
底版
Slab
接版 Slab, articulated ...
www.03964.com
|
Dựa trên 21 trang
3.
negative
摄影英语词汇 - 豆丁网 ... mug shot (罪犯)脸部照片
negative
底版
,负片 Polaroid 人造偏光板 ...
www.docin.com
|
Dựa trên 15 trang
4.
Mechanical
印刷名词中英文对照表 - 蝈蝈的日志 - 网易博客 ... Mask 蒙片
Mechanical
(拼好的)
底版
Mezzotint 网线铜(钢)版 ...
guobaoguo.blog.163.com
|
Dựa trên 15 trang
5.
BP base plate
译网情深 - 打印文章 - ... BP Banner Paper 横幅纸〖打印机介质〗
BP Base Plate
底版
,基底 BP Batch Processing 批处理 ...
bbs.translators.com.cn
|
Dựa trên 12 trang
6.
soleplate
品质术语中英文对照 - 验货基础 - 验货员论坛 ... 包装 packing
底版
soleplate
只 only ...
bbs.wtoqc.cn
|
Dựa trên 11 trang
7.
Back Plane
中英计算机与网络词典1 - 独联体信息港博客圈 ... Back Mounted 背面架设
Back Plane
底版
Back Porch Effect 后缘效应 ...
blog.globalimporter.net
|
Dựa trên 5 trang
8.
base slab
希高翻译-土木工程词汇中英对照五 ... base tilt factor 基底倾斜因子
base slab
底版
base of slope 坡底 ...
www.xi-gao.com
|
Dựa trên 3 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
photographic plate
photographic plate
,
Slab
Slab
,
Mechanical
Mechanical
,
BP base plate
BP base plate
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
Equipped
with an
electric
drill
on
sawing machines
can
be
found at bottom slab
drill
,
drill
,
saw
blade
through
the bottom slab,
then
.
锯床
上
配
有
电钻
,
可以
在
底版
上
钻孔
,
钻孔
后
,
将
锯条
穿过
底版
,
再
进行
切割
。
jù chuáng
shàng
pèi
yǒu
diàn zuàn
,
kě yǐ
zài
dǐ bǎn
shàng
zuàn kǒng
,
zuàn kǒng
hòu
,
jiāng
jù tiáo
chuān guò
dǐ bǎn
,
zài
jìn xíng
qiē gē
。
www.bing.com
2.
Die
fixed
in
rubber
drum
,
bottom slab
you
can
be
installed
on and a
protective
layer
of
cushion
for the
imprint
on the
drum
.
模
切
版
变动
在
橡皮
滚筒
上
,
底版
则
可
安设
在
增
垫
了
爱护
层
的
不
抬
印
滚筒
上
。
mú
qiē
bǎn
biàn dòng
zài
xiàng pí
gǔn tǒng
shàng
,
dǐ bǎn
zé
kě
ān shè
zài
zēng
diàn
le
ài hù
céng
de
bù
tái
yìn
gǔn tǒng
shàng
。
www.bing.com
3.
Die
prepared
to
mount
a
production
of
die
-
cutting
die
box
bottom slab
.
模
切
版
制作
完毕
后
就
可以
装入
模
切
版
框
制作
模
切
底版
了
。
mú
qiē
bǎn
zhì zuò
wán bì
hòu
jiù
kě yǐ
zhuāng rù
mú
qiē
bǎn
kuàng
zhì zuò
mú
qiē
dǐ bǎn
le
。
www.bing.com
4.
This
machine
is
part
of the
core
of the
die
-
cutting
,
and
die
-
cutting
,
and
die
-cutting bottom slab
and
is
the
most
basic
parts
.
模
切
部分
是
模
切
机
的
核心
,
而
模
切
版
和
模
切
底版
又是
最
基本
的
部件
。
mú
qiē
bù fen
shì
mú
qiē
jī
de
hé xīn
,
ér
mú
qiē
bǎn
hé
mú
qiē
dǐ bǎn
yòu shì
zuì
jī běn
de
bù jiàn
。
www.bing.com
5.
These
forays posit
a
version
of
what
it
means
to
be
voiced
in
a post-modern
world
,
and
encourage
a
consideration
of
H
.
这些
袭击
设定
了
在
后
现代
世界
中
什么
是
意味
被
声音
化
的
底版
,
也
激励
人们
思考
H
。
zhè xiē
xí jī
shè dìng
le
zài
hòu
xiàn dài
shì jiè
zhōng
shén me
shì
yì wèi
bèi
shēng yīn
huà
de
dǐ bǎn
,
yě
jī lì
rén men
sī kǎo
H
。
journals.hut.edu.cn
6.
Bottom
slab
of
convrter
,
die
contour
drawing
and
sawing
advantages
and
disadvantages
are
the
joint
printing
quality
in the industry
.
底版
的
制
做
中
,
冲模
轮廓
图
的
绘制
以及
锯
缝
优劣
是
影响
印版
质量
的
关键
。
dǐ bǎn
de
zhì
zuò
zhōng
,
chòng mú
lún kuò
tú
de
huì zhì
yǐ jí
jù
féng
yōu liè
shì
yǐng xiǎng
yìn bǎn
zhì liàng
de
guān jiàn
。
www.bing.com
7.
Bottom slab
is
classified
by
grams
to
select
paper
bottom slab
paper
and
the
size
of
the amboceptor
line
.
底版
是否
按
产品
纸张
克
数
来
选择
底版
纸
和
介
线
的
大小
。
dǐ bǎn
shì fǒu
àn
chǎn pǐn
zhǐ zhāng
kè
shù
lái
xuǎn zé
dǐ bǎn
zhǐ
hé
jiè
xiàn
de
dà xiǎo
。
www.bing.com
8.
This
template
was
manufacturing
allows
bottom slab
production
automation
.
这种
模版
制造
方法
能
使
底版
制作
实现
自动化
。
zhè zhǒng
mó bǎn
zhì zào
fāng fǎ
néng
shǐ
dǐ bǎn
zhì zuò
shí xiàn
zì dòng huà
。
www.bing.com
9.
For
laser
cutting
you
first
need
to introduce a
cutting
profiles
into
the
computer
by
computer-
controlled
bottom slab
mobile
laser
.
进行
激光
切割
首先
需要
将
整
版
模
切
轮廓
图
输入
电脑
,
由
电脑
控制
底版
的
移动
,
用
激光
进行
切割
。
jìn xíng
jī guāng
qiē gē
shǒu xiān
xū yào
jiāng
zhěng
bǎn
mú
qiē
lún kuò
tú
shū rù
diàn nǎo
,
yóu
diàn nǎo
kòng zhì
dǐ bǎn
de
yí dòng
,
yòng
jī guāng
jìn xíng
qiē gē
。
www.bing.com
10.
Solution
:
do
not
use
color
bottom slab
.
处置
办法
:
不
给
用
不
彩色
底版
。
chǔ zhì
bàn fǎ
:
bù
gěi
yòng
bù
cǎi sè
dǐ bǎn
。
www.bing.com
1
2
zproxy.org