Tìm kiếm chuyên sâu
Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
口气
[kǒu qì]
na.
tone
;
note
;
manner
of
speaking
Web
bad
breath
;
tone
of
voice
;
ring
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Tiếng Trung-Tiếng Trung
Định nghĩa Web
na.
1.
tone
;
note
2.
manner
of
speaking
3.
what
is
actually
meant
;
implication
na.
1.
说话的感情色彩
2.
说话的气势
3.
言外之意
1.
tone
口_百度百科 ... [voice] 说话的声音 [
tone
]
口气
[colloquial language;colloquialism] 属于或适于日常会话的通俗语言 ...
baike.baidu.com
|
Dựa trên 151 trang
2.
note
新概念英语第三册单词总汇 - 豆丁网 ... remote 很少的
note
注意到 n.
口气
footnote 脚注 ...
www.docin.com
|
Dựa trên 60 trang
3.
bad breath
breath - WordReference.com 英汉词典 ... (an inhalation) 吸入的气 n (
bad breath
)
口气
n (respiration) (一次)呼吸 n ...
www.wordreference.com
|
Dựa trên 23 trang
4.
manner of speaking
百度词典搜索_口 ... 口沫[ spittle]
口气
[ the way one speaks;
manner of speaking
] 口器[ trophi;mouthpart] ...
dict.baidu.com
|
Dựa trên 22 trang
5.
tone of voice
听力第一课NEWEST Flashcards - Flashcard... ... to install 装
tone of voice
口气
to look down upon 看不起 ...
www.flashcardexchange.com
|
Dựa trên 10 trang
6.
ring
The Holiday 恋爱假期 | 看电影学英语 |... ... totally: 完全
ring
: 声调;
口气
definitely: 肯定地,明确地 ...
www.icoolen.com
|
Dựa trên 4 trang
7.
Fresh breath
人人小组 - UBS dress code,... ... 8. Hands 手 11.
Fresh breath
口气
12. Underwear and tights 内衣 ...
xiaozu.renren.com
|
Dựa trên 4 trang
8.
thewayonespeaks
口字的解释---在线新华字典 ... 口沫〖 spittle〗
口气
〖
thewayonespeaks
;mannerofspeaking〗 口器〖 trophi;mouthpart〗 ...
xh.5156edu.com
|
Dựa trên 1 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
tone
tone
,
note
note
,
manner of speaking
manner of speaking
,
bad breath
bad breath
,
tone of voice
tone of voice
,
ring
ring
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
harsh
,
as if it
hurts
to
talk
.
He
speaks in short
gasps
.
他
停下
,
喘
了
口气
。
tā
tíng xià
,
chuǎn
le
kǒu qì
。
article.yeeyan.org
2.
I
am
serious
,
but
it
seems almost
like
a reflection
upon
this
jury
to
talk
as
if
I
doubted
your
verdict
.
我
是
很
认真
的
,
不过
倘若
我
的
口气
像
是
对
你们
的
裁决
有所
怀疑
的话
,
那
会
影响
陪审团
的
形象
。
wǒ
shì
hěn
rèn zhēn
de
,
bú guò
tǎng ruò
wǒ
de
kǒu qì
xiàng
shì
duì
nǐ men
de
cái jué
yǒu suǒ
huái yí
de huà
,
nà
huì
yǐng xiǎng
péi shěn tuán
de
xíng xiàng
。
dictsearch.appspot.com
3.
Hold
your
horses
!
I
'll
tell
you
in a
minute
.
Let
me catch my breach
.
I
just
got
here
and
I
told
you
traffic
was terrible
.
耐心
地
等
一下
!
待
会儿
就
告诉
你
。
让
我
先
缓
口气
。
我
刚
到
这儿
,
而且
我
告诉
你
了
,
交通
阻塞
。
nài xīn
de
děng
yí xià
!
dāi
huì er
jiù
gào su
nǐ
。
ràng
wǒ
xiān
huǎn
kǒu qì
。
wǒ
gāng
dào
zhè er
,
ér qiě
wǒ
gào su
nǐ
le
,
jiāo tōng
zǔ sè
。
www.tingroom.com
4.
Breathe on a
diamond
.
If
the
steam
disappears
at
once, the
diamond
is
real
. If it
stays
for a
few
seconds
, the
diamond
is
forged
.
在
钻石
上
哈
口气
。
如果
钻石
表面
的
水汽
立即
消失
,
则
为
真
钻石
。
若
停留
几
秒钟
才
消失
的
是
假
钻石
。
zài
zuàn shí
shàng
hā
kǒu qì
。
rú guǒ
zuàn shí
biǎo miàn
de
shuǐ qì
lì jí
xiāo shī
,
zé
wèi
zhēn
zuàn shí
。
ruò
tíng liú
jǐ
miǎo zhōng
cái
xiāo shī
de
shì
jiǎ
zuàn shí
。
www.juyy.net
5.
"
Was
he
?
"
said
Drouet
.
"
I
thought
from what
he
said
that he had called
a
week
or so
ago
.
"
“
是
吗
?
”
杜洛埃
说
,
“
我
听
他
的
口气
,
还
以为
他
一个
星期
前来
的
呢
。
”
"
shì
ma
?
"
dù luò āi
shuō
,
"
wǒ
tīng
tā
de
kǒu qì
,
hái
yǐ wéi
tā
yī gè
xīng qī
qián lái
de
ne
。
"
www.bing.com
6.
Yeah
.
(
Heave
is
sigh
)
Ed is
indeed
a
gentleman
.
He
has
wonderful manners
and
is
respectful
of
me
.
But
I
'm really
bothered
by his
past
!
是的
。
(
叹
了
口气
)
埃德
的确
是
一个
绅士
。
他
很
有
教养
,
也
很
尊重
我
。
但
他
的
过去
老是
困扰
着
我
。
shì de
。
(
tàn
le
kǒu qì
)
āi dé
dí què
shì
yī gè
shēn shì
。
tā
hěn
yǒu
jiào yǎng
,
yě
hěn
zūn zhòng
wǒ
。
dàn
tā
de
guò qù
lǎo shì
kùn rǎo
zhe
wǒ
。
www.freeenglish.com.cn
7.
He
said
in
an
offhand
sort
of
way
.
他
用
一种
毫不
在意
的
口气
说
。
tā
yòng
yī zhǒng
háo bù
zài yì
de
kǒu qì
shuō
。
www3.060s.com
8.
Mike
,
the
home
's director,
sat
us
down
at
a
walnut-
stained
table
and let out a
sigh
.
"
I
got the report from the
hospital
,
"
he
said
.
殡
仪
员
麦克
安排
我们
坐
在
一
张
胡
桃木
色
桌子旁
,
叹
了
口气
说
:
“
医院
联系
过
我
了
。
”
bìn
yí
yuán
mài kè
ān pái
wǒ men
zuò
zài
yī
zhāng
hú
táo mù
sè
zhuō zǐ páng
,
tàn
le
kǒu qì
shuō
:
"
yī yuàn
lián xì
guò
wǒ
le
。
"
dongxi.net
9.
Annie
smiled
at
Jack
,
"
I
named
him
Sunset
.
"
She
said
.
Jack
let out his
breath
.
安妮
冲着
杰克
微笑
着
,
“
我
叫
它
小
红
马
。
”
她
说
,
杰克松
了
口气
。
ān nī
chòng zhe
jié kè
wēi xiào
zhe
,
"
wǒ
jiào
tā
xiǎo
hóng
mǎ
。
"
tā
shuō
,
jié kè sōng
le
kǒu qì
。
dictsearch.appspot.com
10.
He
talks
as
if he was the
head
of
the
office
.
他
说话
的
口气
像
办公室
主任
。
tā
shuō huà
de
kǒu qì
xiàng
bàn gōng shì
zhǔ rèn
。
bbs.imelite.com.cn
1
2
3
4
5
zproxy.org