Web
Hình ảnh
Video
Học thuật
T.điển
Bản đồ
Xem thêm
Chuyến bay
Ghi chú
便桶
[biàn tǒng]
na.
chamber
pot
Web
commode
;
pail
-
closet
;
Stool
Tiếng Hoa-Tiếng Anh
Định nghĩa Web
na.
1.
chamber
pot
1.
commode
托福听力分类词汇 - 豆丁网 ... 小桶 keg
便桶
commode
痰盂 cuspidors ...
docin.com
|
Dựa trên 46 trang
2.
pail-closet
cabinet和closet意思的区别_百度知道 ... aft closet: 后部壁厨
pail-closet
:
便桶
N2 Cabinet: 氮气柜 ...
zhidao.baidu.com
|
Dựa trên 44 trang
3.
chamber pot
桶 | 法汉字典 ... 喷洒桶 pulvérisateur
便桶
chamber pot
冰桶 ice bucket ...
www.chinesedic.com
|
Dựa trên 32 trang
4.
Stool
英语习语大典(侯宁海 ,中国科学技术大学出版社) ... Spoon 匙/调羹 444
Stool
便桶
445 Tap 龙头 ...
www.shangxueba.com
|
Dựa trên 15 trang
5.
Water closets
注册在非医用熏蒸设备... ... 马桶座圈 Toilet seats
便桶
Water closets
卫生间用手干燥器 Hand drying apparatus for washrooms ...
www.86tm.com
|
Dựa trên 14 trang
6.
night pail
医学翻译词汇十二 ... Nicol’s prism 尼科尔棱镜
night pail
便桶
night vision tester 夜间视力测验器 ...
www.diyifanwen.com
|
Dựa trên 13 trang
7.
woodenpailforstool
便字的解释---在线新华字典 ... 便条〖 informalnote〗
便桶
〖
woodenpailforstool
〗 便鞋〖 clothshoes〗 ...
xh.5156edu.com
|
Dựa trên 4 trang
8.
toi-let toilet
快速突破英语,其可能性的中心——快速突破... ... toi-l toil v. 苦干
toi-let toilet
n. 卫生间,
便桶
tok-en token n. 象征,纪念章 ...
bbs.tianya.cn
|
Dựa trên 3 trang
Định nghĩa khác
Thu gọn định nghĩa
Câu Mẫu
Định nghĩa:
Tất cả
Tất cả
,
chamber pot
chamber pot
,
commode
commode
,
pail-closet
pail-closet
,
Stool
Stool
Danh mục:
Tất cả
Tất cả
,
Lời nói miệng
Lời nói miệng
,
Viết
Viết
,
Tiêu đề
Tiêu đề
,
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Nguồn:
Tất cả
Tất cả
,
Từ điển
Từ điển
,
Web
Web
Độ khó:
Tất cả
Tất cả
,
Dễ
Dễ
,
Trung bình
Trung bình
,
Khó
Khó
Bộ lọc câu khác
Ẩn bộ lọc câu
1.
The
Gates
Foundation
has
given
out
eight
grants
(
here
's
the
list
as a PDF
)
to
universities
that
are
trying
to dream
up
a
toilet
2
.
0
.
盖茨
基金会
已经
分发
了
8
个
补助金
(
这里
有
具体
的
名单
)
,
给
正在
尝试
设计
便桶
2.0
的
大学
。
gài cí
jī jīn huì
yǐ jīng
fēn fā
le
bā
gè
bǔ zhù jīn
(
zhè lǐ
yǒu
jù tǐ
de
míng dān
)
,
gěi
zhèng zài
cháng shì
shè jì
biàn tǒng
èr diǎn líng
de
dà xué
。
article.yeeyan.org
2.
"
We
like
the
toilet
.
It
was
invented
in
1775
,
saved
millions
of
lives
,
" he said.
我们
喜欢
便桶
,
它
在
1775年
就
被
发明
了
,
拯救
了
数
以
百万
记
的
生命
。
wǒ men
xǐ huan
biàn tǒng
,
tā
zài
yī qī qī wǔ nián
jiù
bèi
fā míng
le
,
zhěng jiù
le
shù
yǐ
bǎi wàn
jì
de
shēng mìng
。
article.yeeyan.org
3.
Jon
had
given
his
chief
captive
the
largest
cell
,
a
pail to shit in
,
enough
furs
to
keep
him
from
freezing
, and
a
skin
of
wine
.
琼恩
给
他
最
重要
的
囚犯
分配
了
一
间
最大
的
囚房
,
一个
便桶
,
足以
避免
让
他
冻僵
的
毛皮
,
甚至
还
有
一
皮袋
酒
。
qióng ēn
gěi
tā
zuì
zhòng yào
de
qiú fàn
fēn pèi
le
yī
jiān
zuì dà
de
qiú fáng
,
yī gè
biàn tǒng
,
zú yǐ
bì miǎn
ràng
tā
dòng jiāng
de
máo pí
,
shèn zhì
hái
yǒu
yī
pí dài
jiǔ
。
www.cndkc.net
4.
Andrew Cotton
,
from
Loughborough
University
in the
UK
,
is
making
a
toilet
that
will
"
recover
water
and
salt
from
feces
and
urine
.
"
来自
于
英国
拉夫
堡
大学
的
AndrewCotton
,
正在
制作
一种
将会
从
排泄物
中
回收
水
和
盐
的
便桶
。
lái zì
yú
yīng guó
lā fū
bǎo
dà xué
de
AndrewCotton
,
zhèng zài
zhì zuò
yī zhǒng
jiāng huì
cóng
pái xiè wù
zhōng
huí shōu
shuǐ
hé
yán
de
biàn tǒng
。
article.yeeyan.org
5.
"
To
my absolute horror
,
"
she
recalls
,
"
I
saw
a
tiny
foot
poking
out
of
the
pail
.
"
“
真
把
我
给
吓死
了
,
”
她
回忆
说
,
“
我
看到
便桶
粪
水
里
戳
出
一
只
小脚
。
”
"
zhēn
bǎ
wǒ
gěi
xià sǐ
le
,
"
tā
huí yì
shuō
,
"
wǒ
kàn dào
biàn tǒng
fèn
shuǐ
lǐ
chuō
chū
yī
zhī
xiǎo jiǎo
。
"
kk.dongxi.net
6.
Britain
's
interest
in commodes
stretches
through
the
ages
.
英国人
对
便桶
的
兴趣
绵延
千古
。
yīng guó rén
duì
biàn tǒng
de
xìng qù
mián yán
qiān gǔ
。
wap.putclub.com
7.
Aluminum
oxidation
frame
,
8
"
wide
front
caster and 24"
rear
wheel
,
double
brace
, with safety
belt
, with
commode
and dinning
board
.
车架
阳极
氧化
,
沉降
式
硬座
垫
,
8
′
前
宽
轮
,
24
′
后
轮
,
双
支撑
,
附
安全带
。
带
便桶
,
送
餐桌板
。
chē jià
yáng jí
yǎng huà
,
chén jiàng
shì
yìng zuò
diàn
,
bā
'
qián
kuān
lún
,
èr shí sì
'
hòu
lún
,
shuāng
zhī chēng
,
fù
ān quán dài
。
dài
biàn tǒng
,
sòng
cān zhuō bǎn
。
www.zxsc.com.cn
8.
A
new
sink
,
a
toilet
and
a
picture
.
一个
新
水槽
,
一个
便桶
和
一
副
画
。
yī gè
xīn
shuǐ cáo
,
yī gè
biàn tǒng
hé
yī
fù
huà
。
es.k12china.com
9.
The
first thing Nekhludoff saw
,
on
entering
,
was
a
large
,
stinking
tub
.
旅
站
门廊
里
放
着
一个
臭烘烘
的
大
木
桶
,
就是
“
便桶
”
。
lǚ
zhàn
mén láng
lǐ
fàng
zhe
yī gè
chòu hōng hōng
de
dà
mù
tǒng
,
jiù shì
"
biàn tǒng
"
。
novel.tingroom.com
10.
When
I
sit
on
the
commode
,
I
can
no
longer
sit
up
straight
.
当
我
坐
在
便桶
上
时
,
我
怎么
也
坐
不
直
身子
。
dāng
wǒ
zuò
zài
biàn tǒng
shàng
shí
,
wǒ
zěn me
yě
zuò
bù
zhí
shēn zǐ
。
novel.tingroom.com
1
2
zproxy.org